100 mẫu câu tiếng Anh hữu ích nhất trong cuộc họp
Tiếng Anh sử dụng tại nơi làm việc sẽ khác biệt với tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Để có thể tạo ấn tượng chuyên nghiệp nhất trước khách hàng và đồng nghiệp, hãy cùng Mysheo không bỏ túi ngay 100 mẫu câu tiếng Anh dùng trong cuộc họp này nhé!
Mẫu câu chào hỏi trước cuộc họp
(We’ve emailed many times but/ We’ve spoken on the phone but) it’s so nice to finally meet you (face to face).
(Chúng ta đã trao đổi qua email/điện thoại nhiều lần nhưng) rất vui vì có thể gặp bạn (trực tiếp).
You must be (name).
Anh/chị hẳn là + (tên người đối diện).
Here’s my business card.
Đây là danh thiếp của tôi.
Chủ đề chuyện phiếm trước cuộc họp
Did you have any trouble finding us?/ Did you have any trouble getting here?
Bạn có gặp khó khăn gì để tìm thấy chúng tôi không? Bạn có gặp khó khăn gì để đến đây không?
How was your journey?/ How was your flight?
Chuyến đi của anh/chị thế nào? Chuyến bay của anh/chị thế nào?
Is this your first time (here) in (name of place)?
Đây hẳn là lần đầu anh/chị đến (địa điểm)?
Nice day/ Lovely day/ Horrible weather/ Rather hot/ A bit humid (today), isn’t it?
Một ngày đẹp trời/ Thời tiết thật tệ/ Trời hơi nóng/ Trời hơi ẩm (hôm nay) nhỉ?
Kết thúc chuyện phiếm và bắt đầu cuộc họp
Một số cụm từ để chuyển chủ đề:
Well (then),…/ Okay (then),…/ Right (then),…/ So,…/ Anyway,…/ Anyhow,…
Bạn cũng có thể nói vài lời về chủ đề trước đó trước khi chính thức vào họp:
-
…I’d love to chat more, but… (Tôi cũng muốn nói chuyện thêm, nhưng ...)
-
…you must tell me more about that later, but… (Lát nữa bạn kể thêm với tôi nhé, nhưng ...)
-
…it’s been lovely to catch up, but… (Thật tốt khi biết được tình hình gần đây của bạn, nhưng ...)
Hoặc đưa ra một lí do để kết thúc câu chuyện phiếm:
-
…we have a lot to get through today, so… (Hôm nay có rất nhiều việc cần bàn, vì thế ...)
-
…we have to be out of here by 12, so… (Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 12 giờ, vì thế ...)
-
…I have another meeting at 11, so… (Tôi có một cuộc họp khác lúc 11 giờ, vì thế ...)
Báo hiệu rằng cuộc họp sẽ bắt đầu:
-
… let’s get down to business (Bắt đầu bàn chuyện chính nhé ...)
-
I think we should make a start. (Tối nghĩ chúng ta nên bắt đầu thôi.)
-
Shall we get started… (Chúng ta bắt đầu chứ nhỉ ...)
Đáp lại lời báo hiệu trên, bạn có thể nói:
- Of course./ Sure./ Let’s.
Cảm ơn mọi người vì đã tham gia cuộc họp:
Thanks for coming (all the way here/ so far) today (so early in the morning/ on such a cold day).
Cảm ơn mọi người vì đã đến (từ rất xa tới) đây ngày hôm nay (từ sáng sớm/ dù trời gió rét).
Giới thiệu mục đích cuộc họp
Nói về nội dung cuộc họp (agenda):
- Does everyone have a copy of the agenda? (Mọi người đều có bản nội dung cuộc họp rồi chứ?)
Giới thiệu mục đích cuộc họp:
-
As you (all/ should/ probably/ might) know,…
-
As I wrote in my email (yesterday/ about this meeting/ sending the agenda),…
-
The main reason for this meeting is…
-
What we need to decide/ talk about/ think about today is…
-
The (main) topic/ subject/ aim/ objective/ purpose/ goal of this meeting is…
Mẫu câu dùng khi nêu ý kiến/ hỏi ý kiến
Để yêu cầu mọi người nêu ý kiến:
- (Do you have/ Does anyone have) any (other/ particular) thoughts/ comments/ opinions/ views (on this)?
- What do you think (about this/ about that)?
Để khẳng định quan điểm:
-
I really think…
-
I strongly believe/ I really believe/ I firmly believe…
-
I’m (absolutely/ completely/ 100%) certain/ convinced/ positive that…
Để nêu quan điểm một cách khiêm tốn:
-
I’m no expert on this, but…
-
(I’m not sure/ certain, but) I would guess/ I would imagine/ I would suppose…
-
This is only my opinion, but…
-
I would probably say that…
-
In my limited experience,…
Để thể hiện sự đồng ý:
-
I totally agree.
-
(That’s/ You’re) exactly right./ Exactly!
-
(You are/ That’s) absolutely right!/ Absolutely!
-
I feel exactly the same way./ I feel just the same way.
Để thể hiện sự không đồng ý:
-
(I’m sorry but) I really don’t agree.
-
(I’m afraid) I have to disagree.
-
I mostly agree, but…
-
(That’s a) good point, but…
-
I feel almost the same way, but…
Để đè xuất ý kiến:
-
I would suggest/ I would recommend/ I would advise…
-
My (main) suggestion/ recommendation/ advice would be to…
-
The best solution/ The best course of action would probably be…
-
We should (probably) consider/ think about…
Để làm rõ quan điểm của đối phương:
- What makes you say that? (Điều gì khiến bạn khẳng định như vậy?)
Mẫu câu dùng khi ngắt lời/ chuyển chủ đề
Để ngắt lời người khác:
-
Sorry to interrupt, but…
-
Can I come here (for a moment)?
-
(Before you go on,) can I just say…?
-
If I can just (interrupt) (for a moment),…
Để tỏ ý mời khi người khác ngắt lời bạn:
- (Of course/ Sure), (please) go ahead. (What would you like to say?/ Please have your say.)
Để tỏ ý phản đối khi người khác ngắt lời bạn:
- Sorry, can I just finish this one point (first)?/ Sorry, can I just what I’m saying (first)? (Xin lỗi, để tôi nói xong ý này đã nhé.)
- Sorry, just one (more) thing before you have your say,… (Xin lỗi, một câu nữa thôi trước khi bạn nói tiếp.)
Để tiếp tục chủ đề trước khi bị ngắt lời:
- (Now) where were we? Oh yes,…/ (Now) where was I? Oh yes,…
- (Anyway/ Well), as I was saying…
Để hỏi xem liệu bạn có đang hiểu đúng ý đối phương hay không:
-
Sorry, what do you mean by…?
-
(By…) do you mean…?
-
So (in other words), what you’re saying is…
-
Sorry, did you say… (or…)?
Để giải quyết một cuộc tranh luận:
-
Maybe we can decide this with a show of hands. (Chúng ta sẽ quyết định bằng cách bỏ phiếu bầu nhé.)
-
Please raise your hand if… (Hãy giơ tay nếu ...)
-
I think I can suggest a compromise. (Tôi có một cách hòa giải thế này.)
-
Can anyone suggest a (possible) compromise? (Có ai có cách hòa giải không?)
Để tạm dừng cuộc tranh luận:
-
We don’t seem to be making much progress (on this), so let’s continue this discussion by email, shall we? (Chúng ta đang không đi đến đâu cả, hãy tiếp tục thảo luận qua email nhé.)
-
Maybe we can come back to that later/ in a later meeting (if we have time). (Lát nữa chúng ta sẽ quay lại vấn đề này sau nhé.)
-
Maybe we should sleep on this and try again next week. (Có lẽ chúng ta nên tạm dừng và tiếp tục thảo luận vào tuần sau.)
Để chuyển chủ đề:
-
Okay, we’ve still got a few points to get through, so… (Chúng ta vẫn còn vài điểm cần bàn, vì thế ...)
-
Right, I think we’ve covered that, so… (Đúng, tôi nghĩ chúng ta đã bàn xong, vậy ...)
-
…let’s move on to the next point/ topic on the agenda, shall we? (Hãy xem đến nội dung tiếp theo trong agenda nhé.)
-
…let’s turn our attention to… (Hãy dời sự chú ý của chúng ta đến ...)
Mẫu câu dùng khi kết thúc cuộc họp
Để đảm bảo mọi người thống nhất với kết luận cuối cùng:
- Are we (all) agreed?
Để tóm tắt cuộc họp:
- So, to summarise our discussion/ So, to sum up our agreement,…
Để đảm bảo rằng không còn vấn đề gì khác cần bàn luận:
-
Is there anything else that we need to discuss (before we finish)?
-
No, I think we’ve covered everything, thanks.
-
Actually, there is just one more thing (that I’d like to discuss/ that we need to discuss).
Để tuyên bố kết thúc cuộc họp:
-
Anyway, I’m afraid I have another meeting in 10 minutes, so we’ll have to stop there (if you don’t mind). (Tôi e rằng tôi còn một cuộc họp khác trong 10 phút nữa, nên chúng ta sẽ phải dừng lại tại đây.)
-
Well, I think someone is waiting for this room, so shall we call it a day (if that’s okay)? (Tôi nghĩ còn người khác đang đợi để sử dụng phòng họp, vậy chúng ta kết thúc tại đây nhé.)
-
So, I’d like to be able to discuss this more, but I know (name) has to be somewhere, so we’ll have to come back to it another time, I’m afraid. (Tôi cũng muốn bàn thêm, nhưng sẽ cần có thêm (tên) ở đây, vậy chúng ta sẽ họp tiếp lần sau nhé.)
-
So/ Okay/ Right (then), let’s call it a day/ wrap it up there (and continue…) (, shall we?) (Được rồi, vậy buổi họp kết thúc tại đây.)
Để nói lời chào tạm biệt:
-
Thanks, that was very useful./ Thanks, that was very productive. (Cảm ơn mọi người, thật là một buổi họp năng suất.)
-
Thanks for (all) your (great) contributions/ ideas. (Cảm ơn những ý kiến đóng góp của mọi người.)
-
Thanks for making the time to meet us./ Thanks for taking the time to meet us. (Cảm ơn vì đã dành thời gian gặp chúng tôi.)
-
Thanks for inviting us. (Cảm ơn vì đã mời chúng tôi.)
-
It was great to see you (again). (Thật tốt vì được gặp (lại) bạn.)
-
Have a good weekend/ a good trip/ fun/ a good time/ a safe journey. (Chúc bạn một cuối tuần/chuyến đi/thời gian vui vẻ/ an toàn nhé.)
Để hẹn gặp lần sau:
-
I look forward to seeing you again soon.
-
(As I said) I’ll (check with my boss and) get in touch/ be in contact/ email you (about)…
-
See you at…/ See you next…/ See you on…/ See you soon./ See you, then./ See you then./ See you later.
Để gợi câu chuyện phiếm cuối giờ họp:
-
Do you have to go (straight) back to your office? (Bạn phải quay lại văn phòng ngay à?)
-
(Do you have) any more meetings today? (Bạn còn cuộc họp nào hôm nay không?)
-
(Are you) finished for today? (Bạn đã xong việc hôm nay chưa?)
-
(Do you have) any plans for the weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
Trên đây là 100 mẫu câu tiếng Anh hữu ích nhất trong cuộc họp mà bạn có thể sử dụng trong môi trường làm việc. Tip nhỏ là với mỗi trường hợp sử dụng, bạn hãy lưu lại chỉ 1 - 2 mẫu câu phù hợp nhất để có thể đem ra áp dụng ngay khi cần nhé!
Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo: