TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

Loạt từ vựng cool ngầu chủ đề Food

Loạt từ vựng cool ngầu chủ đề Food

Chủ đề này không chỉ vận dụng được cho bài thi IELTS mà còn rất hữu ích trong cuộc sống đấy nhỉ? Ở đây có bạn nào là "Foodaholic" như Mysheo không nào? Cùng học Loạt từ vựng chủ đề Food sau đây cùng mình nhé!

1. Một số đồ ăn/ đồ uống phổ biến

tu-vung-chu-de-do-an-food

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

Beef

/biːf/

Thịt bò

Lamb

/læm/

Thịt cừu

Pork

/pɔːk/

Thịt lợn

Eggs

/ɛgz/

Trứng

Chicken

/ˈʧɪkɪn/

Thịt gà

Lobster

/ˈlɒbstə/

Tôm hùm

Fish

/fɪʃ/

French fries

/frɛnʧ/ /fraɪz/

Khoai tây chiên

Noodles

/ˈnuːdlz/

Sausage

/ˈsɒsɪʤ/

Xúc xích

Potato

/pəˈteɪtəʊ/

Khoai tây

Sweet potato

/swiːt/ /pəˈteɪtəʊ/

Khoai lang

Corn

/kɔːn/

Ngô

Tomato

/təˈmɑːtəʊ/

Cà chua

Chilli

/ˈʧɪli/

Ớt

Salad

/ˈsæləd/

Sa-lát

Spaghetti

/spəˈgɛti/

Mì Ý

Pizza

/ˈpiːtsə/

Bánh pizza

Hamburger

/ˈhæmbɜːgə/

Ham-bơ-gơ

Ice cream

/aɪs/ /kriːm/

Kem

Yogurt

/ˈjɒgə(ː)t/

Sữa chua

Apple

/ˈæpl/

Táo

Banana

/bəˈnɑːnə/

Chuối

Cherries

/ˈʧɛriz/

Quả chery

Wine

/waɪn/

Rượu vang

Coffee

/ˈkɒfi/

Cà phê

Tea

/tiː/

Trà

Smoothie

/ˈsmuːði/

Sinh tố

Milk

/mɪlk/

Sữa

Water

/ˈwɔːtə/

Nước lọc

 

2. Từ vựng miêu tả món ăn

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

Sparkling water 

/ˈspɑːklɪŋ/ 

Nước khoáng có ga

Still water 

/stɪl/

Nước lọc

Rare

/reə/ 

(thịt) tái

Medium

/ˈmiːdiəm/

(thịt) chính vừa

Well-done

/wɛl/-/dʌn/

(thịt) chín kĩ

Underdone

/ˌʌndəˈdʌn/

Chưa chín

Bland

/blænd/

Nhạt nhẽo

Greasy

/ˈgriːzi/

Nhiều dầu mỡ

Tough

/tʌf/

Dai

Tender

/ˈtɛndə/

Mềm

Salty

/ˈsɔːlti/

Mặn

Sweet

/swiːt/ 

Ngọt

Sour

/ˈsaʊə/

Chua

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

Bitter

/ˈbɪtə/

Đắng

Flavourful

/ˈfleɪvəf(ə)l/

Đầy hương vị

Delicious

/dɪˈlɪʃəs/

Rất ngon

 

tu-vung-chu-de-do-an-food

3. Từ vựng về cách nấu đồ ăn

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

Boil

/bɔɪl/

Luộc

Steam

/stiːm/

Hấp

Roast

/rəʊst/

Nướng (bằng vỉ nướng)

Fry

/fraɪ/

Chiên

Stir-fry

/stɜː/-/fraɪ/

Xào

Bake

/beɪk/

Nướng (bằng lò nướng)

Microwave

/ˈmaɪkrəʊweɪv/

Đun nóng bằng lò vi sóng


4. Đoạn hội thoại về đồ ăn

Hãy lắng nghe và lặp lại theo đoạn hội thoại sau đây nhé:

 

Do you like to cook?

Yes, I do. Cooking helps me feel relaxed after long hours working.

Bạn có thích nấu ăn không?

Tôi có. Nấu ăn giúp tôi cảm thấy thư thái sau nhiều giờ làm việc.

 

Is there any kind of food you don’t like?

I don’t really like fried chicken, which is very high in fat.

Có loại thức ăn nào bạn không thích không?

Tôi không thực sự thích gà rán, món đó rất nhiều chất béo.

 

Do you eat out or cook at home?

I usually cook at home, sometimes when I’m busy, I go out to eat.

Bạn ăn ở ngoài hay nấu ở nhà?

Tôi thường nấu ăn ở nhà, đôi khi bận rộn, tôi sẽ ra ngoài ăn.

 

How often do you cook?

Just when I have free time. My mom is often responsible for preparing meals. She’s the best cook ever.

Bao lâu bạn nấu ăn một lần?

Chỉ khi tôi có thời gian rảnh. Mẹ tôi thường chịu trách nhiệm chuẩn bị bữa ăn. Bà ấy là đầu bếp giỏi nhất từ ​​trước đến nay.

 

What’s your favorite food?

I’m addicted to sushi. I can eat sushi every day.

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Tôi nghiện sushi. Tôi có thể ăn sushi mỗi ngày.

 

Is it Western or Asian cuisine?

It’s Asian cuisine. Sushi is derived from Japan.

Đó là ẩm thực phương Tây hay châu Á?

Đó là ẩm thực Châu Á. Sushi có nguồn gốc từ Nhật Bản.

 

Is it easy to make your favorite food?

Yes, I guess. The recipe is quite simple.

Làm món ăn yêu thích của bạn có dễ không?

Vâng, tôi đoán vậy. Công thức khá đơn giản.

 

What ingredients do you need to make that food?

I would need rice, eggs, meat, seafood, and vegetables.

Bạn cần những nguyên liệu gì để làm món ăn đó?

Tôi cần gạo, trứng, thịt, hải sản và rau

 

What do you think about fast food?

I don’t really like fast food. It’s not healthy at all.

Bạn nghĩ gì về thức ăn nhanh?

Tôi không thực sự thích đồ ăn nhanh. Nó không lành mạnh chút nào.

 

Would you say that you have a healthy diet?

Yes, I would. I prefer eating vitamins, protein and less fat.

Bạn có nói rằng bạn có một chế độ ăn uống lành mạnh không?

Vâng, tôi sẽ. Tôi thích ăn sinh tố, protein và đồ ít chất béo hơn.

 

Bạn đã nắm được đoạn hội thoại trên rồi chứ? Giờ, hãy thử áp dụng nó để thực hành giao tiếp với một người bạn nhé!

Hy vọng Loạt từ vựng chủ đề Food trên đây có thể giúp bạn tự tin tham gia những cuộc trao đổi về chủ đề này trong tiếng Anh. Đừng quên rằng, muốn biến từ vựng thành của mình, trước tiên bạn phải biết áp dụng nó trong thực tế! Còn chờ gì mà không bắt đầu trò chuyện ngay với người bạn "yêu đồ ăn" của mình đi nào!

Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo:

goi-vuot-nguong

What are you looking for?