Từ vựng chủ đề Hometown - Quê hương của bạn
Đây là chủ đề bạn chắc chắn sẽ gặp khi tám chuyện với bạn bè và cả trong bài thi IELTS Speaking. Còn ngần ngại gì mà không bỏ túi hết những từ vựng miêu tả quê hương của bạn sau để tự tin "khoe" về Việt Nam với các bạn nước ngoài nhỉ!
Miêu tả chung về thành phố của bạn
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
Tiny |
/ˈtaɪni/ |
Rất nhỏ, tí hon |
Small |
/smɔːl/ |
Nhỏ |
Average |
/ˈævərɪʤ/ |
Trung bình |
Big |
/bɪg/ |
Lớn |
Huge |
/hjuːʤ/ |
Rất lớn |
Enormous |
/ɪˈnɔːməs/ |
To lớn, khổng lồ |
East |
/iːst/ |
Phía Đông |
West |
/wɛst/ |
Phía Tây |
North |
/nɔːθ/ |
Phía Bắc |
South |
/saʊθ/ |
Phía Nam |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
Hấp dẫn |
Crowded |
/ˈkraʊdɪd/ |
Đông đúc |
Old |
/əʊld/ |
Cổ kính |
Modern |
/ˈmɒdən/ |
Hiện đại |
Safe |
/seɪf/ |
An toàn |
Calm |
/kɑːm/ |
Bình yên |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
Thân thiện |
Bustling |
/ˈbʌslɪŋ/ |
Nhộn nhịp |
Miêu tả các địa điểm trong thành phố
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
Library |
/ˈlaɪbrəri/ |
Thư viện |
Post office |
/pəʊst/ /ˈɒfɪs/ |
Bưu điện |
Market |
/ˈmɑːkɪt/ |
Chợ |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Hospital |
/ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện |
Monument |
/ˈmɒnjʊmənt/ |
Đài tưởng niệm |
Museum |
/mju(ː)ˈzɪəm/ |
Bảo tàng |
Bridge |
/brɪʤ/ |
Cầu |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
Đường cao tốc |
Harbour |
/ˈhɑːbə/ |
Cảng |
Train station |
/treɪn/ /ˈsteɪʃən/ |
Nhà ga |
Bus station |
/bʌs/ /ˈsteɪʃən/ |
Bến xe buýt |
Suburbs |
/ˈsʌbɜːbz/ |
Ngoại ô |
Shopping mall |
/ˈʃɒpɪŋ/ /mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Restaurant |
Nhà hàng |
|
Cafe |
/ˈkæfeɪ/ |
Quán cà phê |
Một số câu trúc miêu tả quê hương bạn
-
Be surrounded by picturesque natural landscapes: được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên đẹp như tranh vẽ
-
Prefer a less stressful life: thích một cuộc sống ít áp lực hơn
-
Enjoy/love/explore the suburbs area: thích/yêu thích/khám phá khu vực ngoại ô
-
Take part in some outdoor activities: tham gia vào các hoạt động ngoài trời
-
Enjoy the relaxed/slower pace of life: tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn
-
Opt out of the rat race: thoát khỏi guồng quay cuộc sống
-
Look for/get/enjoy a little peace and quiet: tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh
Đoạn hội thoại về quê hương của bạn
Where are you from?
Well, my hometown is Da Nang city, which is on the central coast of Vietnam.
Bạn đến từ đâu?
À, quê tôi là thành phố Đà Nẵng, thuộc duyên hải miền Trung Việt Nam.
What do you think of your hometown?
My city is a pretty peaceful and quiet place. It is suitable for those who seek an easy and carefree lifestyle.
Bạn nghĩ gì về quê hương của bạn?
Thành phố của tôi là một nơi khá yên bình và tĩnh lặng. Nó phù hợp cho những người tìm kiếm một lối sống dễ dàng và vô tư.
What is there to do there?
Da Nang is a famous tourist destination, so there are plenty of things you can do there.
Tourists who come to visit my city can hop on public buses for a city tour or even hire a motorbike and drive to some further destinations like the Hai Van pass, one of the greatest natural wonders according to Da Nang people.
What’s more, its cuisine is diverse and delicious. There are plenty of delicacies that tourists can try like Hue noodle soup, Quang style noodles, fresh spring rolls with pork and salad, etc.
Có gì để làm ở đó?
Đà Nẵng là một địa điểm du lịch nổi tiếng, vì vậy có rất nhiều điều bạn có thể làm ở đó.
Khách du lịch đến thăm thành phố của tôi có thể bắt xe buýt công cộng để tham quan thành phố hoặc thậm chí thuê xe máy và lái xe đến một số điểm đến xa hơn như đèo Hải Vân, một trong những kỳ quan thiên nhiên vĩ đại nhất theo đánh giá của người dân Đà Nẵng.
Hơn nữa, ẩm thực của nó rất đa dạng và ngon. Có rất nhiều món ngon mà du khách có thể thử như bún Huế, mì Quảng, nem tươi gỏi cuốn ...
Is your hometown famous for anything?
It is well-known for having incredible sceneries everywhere from the fine sandy beaches to the east to green chilling forests to the west. When you come here, you will be amazed by the beautiful natural landscapes and the friendliness of our people.
Quê hương của bạn có nổi tiếng về điều gì không?
Nơi đây nổi tiếng với những cảnh đẹp tuyệt vời ở khắp mọi nơi, từ những bãi biển cát mịn ở phía đông đến những khu rừng xanh mướt ở phía tây. Khi đến đây, bạn sẽ không khỏi ngạc nhiên trước cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và sự thân thiện của người dân.
How long have you been living here?
I have been living in Da Nang ever since I was born. I really enjoy the peaceful and calm atmosphere around here.
Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
Tôi đã sống ở Đà Nẵng kể từ khi tôi sinh ra. Tôi thực sự tận hưởng bầu không khí yên bình và tĩnh lặng xung quanh đây.
Trên đây là một loạt Từ vựng chủ đề Hometown - Miêu tả quê hương của bạn! Practice makes perfect - các bạn đừng quên vận dụng kiến thức, thực hành giao tiếp ngay với một người bạn của mình nhé!
Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo:
-
Posted in
Từ vựng