Từ vựng theo kiểu...dẫn tour - Topic Travelling
Bạn đi du lịch ở đâu? Nhân dịp gì? Ở khách sạn hay homestay? Nơi bạn đến có những danh lam thắng cảnh nào? Muốn kể lại chuyến đi của mình với bạn bè bằng tiếng Anh thì phải nói thế nào nhỉ? Nhanh tay lưu lại ngay list từ vựng chủ đề Travelling (Du lịch) sau đây nhé!
1. Từ vựng chung chủ đề Travelling (Du lịch)
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | kỳ nghỉ lễ |
journey | /ˈʤɜːni/ | chuyến đi |
book | /bʊk/ | đặt chỗ |
luggage | /ˈlʌgɪʤ/ | hành lý |
tourist attraction | /ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/ | điểm thu hút khách du lịch |
holiday destination | /ˈhɒlədeɪ/ /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến của kỳ nghỉ |
travel agency | /ˈtrævl/ /ˈeɪʤənsi/ | đại lý du lịch |
package tour | /ˈpækɪʤ/ /tʊə/ | chuyến du lịch trọn gói |
holiday resort | /ˈhɒlədeɪ/ /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
peak season | /piːk/ /ˈsiːzn/ | mùa cao điểm |
sight-seeing | /saɪt/-/ˈsiːɪŋ/ | sự ngắm cảnh |
souvenir | /ˈsuːvənɪə/ | đồ lưu niệm |
2. Từ vựng về các kỳ nghỉ lễ
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
Halloween | /ˌhæləʊˈiːn/ | Lễ hội Halloween |
Thanksgiving | /ˈθæŋksˌgɪvɪŋ/ | Lễ tạ ơn |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Lễ Giáng sinh |
New Year's Eve | /njuː/ /jɪəz/ /iːv/ | Đêm giao thừa |
Easter | /ˈiːstə/ | Lễ Phục sinh |
Valentines Day | /ˈvæləntaɪnz/ /deɪ/ | Ngày lễ tình nhân |
International Women's Day | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ /ˈwɪmɪnz/ /deɪ/ | Ngày Quốc tế Phụ nữ |
April Fool's Day | /ˈeɪprəl/ /fuːlz/ /deɪ/ | Ngày Cá tháng Tư |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ /deɪ/ | Ngày Quốc khánh |
Labor Day | /ˈleɪbə/ /deɪ/ | Ngày Quốc tế Lao động |
Summer vacation | /ˈsʌmə/ /vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ hè |
International Children's Day | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ /ˈʧɪldrənz/ /deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Teacher's Day | /ˈtiːʧəz/ /deɪ/ | Ngày Nhà giáo |
Father's Day | /ˈfɑːðəz/ /deɪ/ | Ngày của Ba |
Mother's Day | /ˈmʌðəz/ /deɪ/ | Ngày của Mẹ |
Wedding | /ˈwɛdɪŋ/ | Lễ cưới |
Birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | Ngày sinh nhật |
3. Từ vựng về hoạt động trong kỳ nghỉ lễ
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
get away from it all | rời xa nhịp sống thường nhật, đến một nơi xa để thư giãn | |
pack one's suitcase | /pæk/ /wʌnz/ /ˈsjuːtkeɪs/ | đóng gói hành lý |
travel on foot/horse | đi bộ/cưỡi ngựa | |
travel by car/plane | đi bằng ô tô/máy bay | |
accompany someone | /əˈkʌmpəni/ | đồng hành cùng ai |
check into a hotel/your room | nhận phòng khách sạn | |
go backpacking | /gəʊ/ /ˈbækˌpækɪŋ/ | đi phượt |
go camping | /gəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
go sight-seeing | /gəʊ/ /saɪt/-/ˈsiːɪŋ/ | đi ngắm cảnh |
take a sunset cruise | /teɪk/ /ə/ /ˈsʌnsɛt/ /kruːz/ | chuyến đi ngắm mặt trời lặn |
cut short a trip/vacation | cắt ngang/cắt ngắn chuyến đi |
4. Từ vựng để miêu tả về kỳ nghỉ lễ
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
worth it | /wɜːθ/ /ɪt/ | đáng giá |
holiday of a lifetime | /ˈhɒlədeɪ/ /ɒv/ /ə/ /ˈlaɪftaɪm/ | chuyến đi của cuộc đời |
breathtaking view | /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ /vjuː/ | cảnh đẹp ngoạn mục |
picturesque | /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ | đẹp như tranh vẽ |
stunning landscape | /ˈstʌnɪŋ/ /ˈlænskeɪp/ | cảnh thiên nhiên hùng vĩ |
off the beaten track | /ɒf/ /ðə/ /ˈbiːtn/ /træk/ | địa điểm hẻo lánh, không nổi tiếng |
hordes of tourists | /hɔːdz/ /ɒv/ /ˈtʊərɪsts/ | hàng đoàn khách du lịch |
be touted as sth | /biː/ /ˈtaʊtɪd/ /æz/ | được ca ngợi là ... |
unspoilt | /ʌnˈspɔɪlt/ | chưa được khai phá |
peaceful | /ˈpiːsfʊl/ | yên bình |
regional delicacy | /ˈriːʤənl/ /ˈdɛlɪkəsi/ | đặc sản địa phương |
5. Đoạn hội thoại về kỳ nghỉ lễ
Đoạn hội thoại 1: Jane và Patrick nói về kế hoạch cho kỳ nghỉ lễ.
Jane: Guess what! I’m going to San Francisco!
Patrick: Really? When?
Jane: Tomorrow. I’m flying with Ocean Airlines.
Patrick: Do you need a ride to the airport?
Jane: No, thanks. I’m OK. I can get a taxi. Have you ever been to San Francisco?
Patrick: Yes. I have been there several times. There are many interesting places that you can visit, such as the Golden Gate Bridge.
Jane: What about Fisherman’s Wharf?
Patrick: Oh, that’s one of my favorites! There are lots of seafood restaurants you can sit at for lunch. Where are you going to stay?
Jane: I have booked a room at the Pacific Tradewinds Hostel. It is geared towards international travelers and it is close to Chinatown.
Patrick: How long are you going to be there?
Jane: Just three days.
Patrick: Why don’t you stay longer?
Jane: I plan to go to New York to see an old friend.
Patrick: Have you booked the flight?
Jane: Yes, I have.
Dịch:
Jane: Đoán xem! Tớ sắp đi San Francisco!
Patrick: Thật không? Khi nào?
Jane: Ngày mai. Tớ sẽ đi hãng bay Ocean Airlines.
Patrick: Bạn có cần tớ chở đến sân bay không?
Jane: Không cần đâu, cảm ơn. Tớ ổn. Tớ có thể đi taxi. Bạn đã từng đến San Francisco chưa?
Patrick: Rồi. Tớ đã đến đó vài lần. Có rất nhiều địa điểm thú vị mà bạn có thể ghé thăm, chẳng hạn như Cầu Cổng Vàng.
Jane: Thế còn Fisherman’s Wharf?
Patrick: Ồ, đó là một trong những địa điểm yêu thích của tớ đấy! Có rất nhiều nhà hàng hải sản bạn có thể ngồi ăn trưa. Bạn sẽ ở lại đâu?
Jane: Tớ đã đặt một phòng ở Pacific Tradewinds Hostel. Nó dành cho khách du lịch quốc tế và nó gần khu phố Tàu.
Patrick: Bạn sẽ ở đó bao lâu?
Jane: Chỉ ba ngày thôi.
Patrick: Sao bạn không ở lại lâu hơn?
Jane: Tớ định sẽ đến New York để gặp một người bạn cũ nữa.
Patrick: Bạn đã đặt chuyến bay chưa?
Jane: Có, tớ đặt rồi.
Đoạn hội thoại 2: Lucy và Andrew đang nói về kỳ nghỉ cuối năm của họ.
Lucy: Where did you go on holiday?
Andrew: I went to Beijing with my parents.
Lucy: How was it? Did you have a good time?
Andrew: It was wonderful. Beijing is a great city with many historical landmarks.
Lucy: What did you see there?
Andrew: We saw the Great Wall and other interesting places such as old palaces, as well as pandas. They were really interesting!
Lucy: I have been to Beijing once to attend a conference, but I didn’t have time to travel around.
Andrew: Too bad. You could have stayed longer. It’s not difficult to find cheap hotels in Beijing.
Lucy: Really? Where did you stay, anyway?
Andrew: We stay at the Orange Hotel near the Palace Museum.
Lucy: Was it good?
Andrew: Yes, it was a great budget hotel. The room was clean and it offered free drinks, fruit and snacks every day. How about your holiday?
Lucy: I didn’t go out because I took a charity job as volunteer tutor.
Andrew: Oh, that’s good. I may want to try that on my next holiday.
Dịch:
Lucy: Bạn đã đi nghỉ ở đâu vậy?
Andrew: Tớ đã đến Bắc Kinh với bố mẹ.
Lucy: Thế nào? Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?
Andrew: Vui lắm. Bắc Kinh là một thành phố tuyệt vời với nhiều địa danh lịch sử.
Lucy: Bạn đã đi thăm những đâu?
Andrew: Chúng tớ đã đi thăm Vạn Lý Trường Thành và những nơi thú vị khác như cung điện cổ, và gấu trúc nữa. Thực sự thú vị!
Lucy: Tớ đã đến Bắc Kinh một lần để tham dự một hội nghị, nhưng tớ không có thời gian để đi du lịch khắp nơi.
Andrew: Tiếc quá. Bạn có thể ở lại lâu hơn. Không khó để tìm khách sạn giá rẻ ở Bắc Kinh.
Lucy: Vậy sao? Dù sao thì bạn đã ở đâu thế?
Andrew: Chúng tớ ở khách sạn Orange gần Bảo tàng Cung điện.
Lucy: Nó có ổn không?
Andrew: Có chứ, đó là một khách sạn giá rẻ tuyệt vời. Phòng sạch sẽ và họ cung cấp đồ uống, trái cây và đồ ăn nhẹ miễn phí hàng ngày. Kì nghỉ của bạn thì sao?
Lucy: Tớ không đi chơi vì tôi đã làm công việc từ thiện với tư cách là gia sư tình nguyện.
Andrew: Ồ, hay quá. Có lẽ tớ sẽ thử điều đó vào kỳ nghỉ tiếp theo của tớ.
Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo:
-
Posted in
Từ vựng