Liên từ là gì? Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi, liên từ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và cụ thể các loại liên từ, cách và mẹo sử dụng liên từ trong tiếng Anh.
Liên từ là những từ dùng để nối các cụm từ hay các mệnh đề với nhau.
1. Định nghĩa
Liên từ là những từ dùng để nối các cụm từ hay các mệnh đề với nhau.
Liên từ có 3 loại:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): for, and, nor, or,...
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): either...or, both...and, not only...but also,...
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): after / before, although / though / even though,...
2. Cách sử dụng các loại liên từ trong tiếng Anh
Dựa vào mục đích và ý nghĩa của câu, mỗi loại liên từ sẽ có một cách sử dụng khác nhau.
2.1. Liên từ kết hợp
- Dùng để nối các từ, cụm từ và mệnh đề ngang hàng nhau.
- Có 7 loại liên từ kết hợp: For, And, Nor, But, Or, Yet, So (FANBOYS)
LIÊN TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
LƯU Ý |
FOR |
Diễn đạt lý do hoặc mục đích |
I don't like him, for he was a bully in the past. |
For đứng giữa câu, trước For là dấu phẩy (,), sau For là một mệnh đề |
AND |
Thêm (bổ sung) một thứ vào một thứ khác |
She likes tea and coffee. |
|
NOR |
Bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó |
No, I won't be there on Thursday nor Friday. |
Thực tế, Nor ít xuất hiện với chức năng là liên từ mà Nor thường được sử dụng để kết hợp với Neither mang nghĩa Neither... nor: không... cũng không |
BUT |
Diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa |
Mickey has a beautiful but lazy dog. |
|
OR |
Đưa ra một lựa chọn khác |
Would you like tea or coffee? |
|
YET |
Dùng để giới thiệu một ý đối lập với ý trước đó (tương tự But) |
Truong play soccer well, yet his favorite sport is basketball. |
|
SO |
Thường dùng để chỉ kết quả |
I prepared well in advance so I won this game. |
|
2.2. Liên từ tương quan
Liên từ tương quan được tạo thành bởi sự kết hợp của liên từ và một số từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp, chẳng hạn như: nối 2 danh từ với nhau, 2 tính từ với nhau,...
Một số liên từ tương quan phổ biến như: both...and..., either...or..., neither...nor..., not only...but also...
LIÊN TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
LƯU Ý |
BOTH... AND |
Lựa chọn kép: vừa...vừa..., cả... lẫn... |
Both my sister and I are students. |
Động từ chia theo chủ ngữ kép (động từ chia số nhiều) |
NOT ONLY... BUT ALSO |
Lựa chọn kép: không những... mà còn... |
She is not only beautiful but also attractive. |
|
EITHER... OR |
Diễn tả sự lựa chọn: hoặc... hoặc... |
Either Tam nor Cam likes fish. |
Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (động từ chia theo chủ ngữ sau or) |
NEITHER... NOR |
Phủ định kép: không... cũng không, cả hai đều không... |
Neither you or I am right. |
Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (động từ chia theo chủ ngữ sau nor)
|
2.3. Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc dùng để nối 2 mệnh đề trong câu, bao gồm: 1 mệnh đề chính và 1 mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thuộc) theo quan hệ điều kiện hay nguyên nhân kết quả,...
Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Anh như: before, after, if, unless, though, although,...
CHỦ ĐỀ |
LIÊN TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Thời gian |
BEFORE/ AFTER |
Diễn tả sự việc xảy ra trước /sau một sự việc khác |
He watches TV after he finishes his work. |
WHEN |
Khi |
When you visit Tokyo, send me a postcard. |
|
WHILE |
Trong khi |
My mother was cooking while I was cleaning the door. |
|
AS SOON AS |
Ngay khi mà |
As soon as the teacher arrived, they started their lesson. |
|
UNTIL |
Cho đến khi |
She didn’t come home until 1.00 a.m yesterday. |
|
Lý do |
SINCE/ BECAUSE |
Bởi vì |
Because it was submitted late, the report was returned. |
AS |
Bởi vì |
Hong’s clothes are all pink as that color really suits her. |
|
NOW THAT |
Vì giờ đây |
Now that I have passed the exam, I can play games all day. |
|
Điều kiện |
IF/ UNLESS |
Nếu/ Nếu không (If...not = Unless) |
If you want to see him, come my office any time. |
AS LONG AS |
Chừng nào mà, miễn là |
He agrees to take the job as long as the salary is high. |
|
PROVIDED THAT/ PROVIDING THAT |
Miễn là |
Provided that she studies hard, she will pass her exams. |
|
Đối lập |
ALTHOUGH/ THOUGH/ EVEN THOUGH |
Mặc dù |
Even though you dislike Hien, you should try to be nice to her. |
WHILE |
Nhưng (= Whereas) |
While he is very good at science, his brother really hates it. |
|
Mục đích |
IN ORDER THAT |
Để |
Send the letter express, in order that they’ll get it before Monday.
|
Liên từ là một trong những yếu tố quan trọng giúp câu văn của bạn có sự liên kết. Đây là những kiến thức đầu tiên để bạn xây dựng vững chắc kỹ năng Writing trong tiếng Anh.
Qua bài viết này, Mysheo hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức liên từ. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo: