QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH MUỐN GIỎI PHẢI NẮM RÕ
1. Đôi điều về bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng chữ cái phiên âm quốc tế (IPA - International Phonetic Alphabet) là một bàng chữ cái cung cấp một ký hiệu duy nhất cho mỗi âm thanh riêng biệt trong tiếng Anh — nhờ đó, mỗi từ sẽ có một phiên âm riêng giúp bạn biết cách đọc nó như thế nào.
Nó đóng vai trò nền tảng trong việc học tiếng Anh. Nó như một bước đệm đầu tiên cho những người đang học tiếng Anh và mong muốn có phát âm tiếng Anh đúng và chuẩn vậy!
Bảng chữ cái phiên âm quốc tế IPA
2. Nhược điểm của IPA
Tuy nhiên, IPA không phải toàn năng, một số vấn đề bạn có thể gặp phải khi học theo IPA như:
-
IPA chỉ hướng dẫn cách phát âm những âm riêng lẻ. Bạn phải tự mình ghép vào từ để đọc (không phải ai cũng chắc phần này).
-
Nếu quá phụ thuộc vào IPA, bạn sẽ lúng túng khi gặp từ mới mà không có sẵn từ điển để tra cách phát âm.
Vậy mới nói, học theo quy tắc sẽ giúp người mới học bắt đầu dễ dàng hơn. Nhưng khi bạn đã quen dần với ngôn ngữ rồi, thì "linh cảm" cũng có ích lắm nhé!
3. Quy tắc phát âm tiếng Anh khi không có bảng phiên âm IPA
Nếu bạn chưa tự tin vào linh cảm của mình, Mysheo đã giúp bạn tổng hợp một số quy tắc phát âm tiếng Anh để "chữa cháy" phòng khi không có sẵn phiên âm IPA đây!
3.1. Trọng âm thường được đặt trước những hậu tố sau:
-
ia, io, iu, ien, ual, ial
-
Po'tential
-
Fi'nancial
-
Im'patient
-
Co'llection
-
Me'dium
-
Ra'dium
-
ic, ish, ify, ity
-
'Public
-
'Childish
-
'Purify
-
E'ternity
-
logy, pathy, lysis
-
Tech'nology
-
'Trilogy
-
graphy, eous
-
Chore'ography
-
Ge'ography
-
'Hideous
3.2. Những từ sau thường được phát âm là /ʃ/
-
"SH":
-
Should /ʃʊd/ nên
-
Cash /kæʃ/ tiền mặt
-
Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
-
Phụ âm + "SION":
-
Accession /ækˈsɛʃ(ə)n/ sự đạt tới
-
Admission /ədˈmɪʃ(ə)n/ sự cho phép
-
Confession /kənˈfɛʃən/ lời thú nhận
-
T + "ia", "io", "ie":
- Nation /ˈneɪʃən/ đất nước
- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/ tiềm năng
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng
- Patient /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn
-
C + "ia", "io", "ie":
-
Social /ˈsəʊʃəl/ xã hội
-
Delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon tuyệt
-
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ hiệu quả
3.3. Quy tắc phát âm đuôi "ed":
-
"ed" được phát âm là /id/ khi nó đứng sau động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
- Needed /ˈniːdɪd/
- Visited /ˈvɪzɪtɪd/
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/
- Wanted /ˈwɒntɪd/
-
"ed" được phát âm là /t/ khi nó đứng sau động từ kết thúc bằng âm /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/.
- Laughed /lɑːft/
- Worked /wɜːkt/
- Helped /hɛlpt/
- Passed /pɑːst/
- Washed /wɒʃt/
- Stopped /stɒpt/
-
"ed" được phát âm là /d/ khi nó đứng với các phụ âm còn lại.
- Opened /ˈəʊpənd/
- Called /kɔːld/
- Changed /ʧeɪnʤd/
- Closed /kləʊzd/
3.4. Quy tắc phát âm chữ "th"
-
"th" được phát âm là /θ/ khi:
-
"th" đứng đầu hoặc đứng giữa một từ mang tính nội dung như danh từ, tính từ, trạng từ. Ví dụ:
Theory /ˈθɪəri/ lý thuyết
Author /ˈɔːθə/ tác giả
-
"th" là phụ âm nằm cuối một danh từ hay tính từ
-
"th" đứng cuối trong những từ chỉ số thứ tự
-
"th" được phát âm là /ð/ khi
-
"th" đước trước nguyên âm "e" của một động từ
Bother /ˈbɒðə/
-
Từ chứa "th" mang tính chức năng (giới từ, mạo từ, v.v)
With /wɪð/ với (giới từ)
The /ðə/, /ðiː/ (mạo từ)
3.5. Quy tắc phát âm chữ "y"
-
Khi "y" đóng vai trò phụ âm và đứng đầu một từ, nó được phát âm là /j/
- Yellow /ˈjɛləʊ/ màu vàng
- Yam /jæm/ khoai từ
- Yes /jɛs/ đồng ý, có
-
Khi "y" đóng vai trò nguyên âm và đứng giữa một từ, nó được phát âm là /i/
-
Gym /ʤɪm/ tập thể hình
-
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ xe đạp
-
Khi "y" đóng vai trò nguyên âm và đứng cuối một từ, nó được phát âm là :
-
/ai/ nếu từ có đuôi ify, hoặc một số trường hợp đặc biệt như sky, fly
Specify /ˈspɛsɪfaɪ/ cụ thể hóa
Sky /skaɪ/ bầu trời
Fly /flaɪ/ bay
- /i/ trong các trường hợp còn lại:
Geography /ʤɪˈɒgrəfi/ Địa lý
Nationality /ˌnæʃəˈnælɪti/ Quốc tịch
Ability /əˈbɪlɪti/ Khả năng
3.6. Quy tắc phát âm chữ "t"
-
Khi chữ "t" đi với nguyêm âm "ia", "ie", "io", nó được phát âm là /ʃ/.
- Nation /ˈneɪʃən/ đất nước
- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/ tiềm năng
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng
- Patient /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn
-
Khi chữ "t" đi với nguyêm âm "ure", nó được phát âm là /tʃ/.
- Picture /ˈpɪkʧə/ bức tranh/ảnh
- Texture /ˈtɛksʧə/ kết cấu
- Venture /ˈvɛnʧə/ sự mạo hiểm
-
Các trường hợp còn lại, "t" phát âm là /t/
- Table /ˈteɪbl/ cái bàn
- Tail /teɪl/ cái đuôi
- Talent /ˈtælənt/ tài năng
3.7. Quy tắc phát âm chữ "x"
-
"x" được phát âm là /g'z/ khi nó nằm giữa hai nguyên âm, và nguyên âm sau được nhấn trọng âm.
-
Exaggerate /ɪgˈzæʤəreɪt/ phóng đại
-
Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ sự cùng tồn tại
-
Luxurious /lʌgˈzjʊərɪəs/ sang trọng
-
"x" được phát âm là /ks/ khi nó nằm giữa nguyên âm, nguyên âm sau không được nhấn trọng âm; hoặc nó nằm giữa một nguyên âm và một phụ âm.
-
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hào hứng
-
Experienced /ɪksˈpɪərɪənst/ có kinh nghiệm
-
Homosexuality /ˈhəʊməʊsɛksjʊˈælɪti/ sự đồng tính
Trên đây là toàn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh bạn cần biết để giỏi tiếng Anh.
Để được sửa phát âm từng câu chữ, kết hợp kỹ năng phát âm để nâng trình luyện nghe luyện nói, tham khảo lộ trình "Luyện nghe phát âm" của Hương Mysheo nhé!