Nâng trình tiếng Anh với 99 từ đồng nghĩa ấn tượng sau đây
Đừng nói "very good", "very bad", "very beautiful" nữa! Hãy nâng cấp ngay tiếng Anh của bạn với những từ và cụm từ đồng nghĩa ấn tượng sau đây.
Cần phải lưu ý thêm, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau hoàn toàn. Nên tra từ, dùng từ đồng nghĩa thế nào cho đúng, mình sẽ hướng dẫn ở cuối bài viết nhé!
1. Từ đồng nghĩa với "good"
Để biểu đạt ý nghĩa "tốt", "tuyệt vời", "hay ho", mang ý khen ngợi, thay vì "good", bạn có thể nói:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
awesome | /ˈɔːsəm/ |
I just bought this awesome new game! (Tớ vừa mua game này hay cực!) |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ |
He makes the most amazing cakes. (Anh ấy làm ra những chiếc bánh tuyệt vời nhất.) |
fabulous | /ˈfæbjʊləs/ |
They put on a fabulous performance. (Họ đã có một màn trình diễn tuyệt vời) |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ |
This was a fantastic opportunity for students. (Đây là một cơ hội tuyệt vời cho các học sinh.) |
excellent | /ˈɛksələnt/ |
The meal looked and tasted excellent. (Bữa ăn vừa đẹp mắt vừa ngon miệng.) |
great | /greɪt/ |
I think that's a great idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng rất hay.) |
incredible | /ɪnˈkrɛdəbl/ |
The hotel was incredible. (Khách sạn này rất tuyệt vời.) |
outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ |
He has made an outstanding achievement. (Anh ấy đã đạt được một thành tựu rất nổi bật.) |
superb | /sju(ː)ˈpɜːb/ |
His performance was absolutely superb. (Màn trình diễn của anh ấy quá tuyệt vời.) |
terrific | /təˈrɪfɪk/ |
He was really terrific when I was in trouble. (Anh ấy đã rất tốt với tôi khi tôi gặp khó khăn.) |
wonderful | /ˈwʌndəfl/ |
We had a wonderful time last night. (Chúng tôi có một khoảng thời gian tuyệt vời đêm qua.) |
marvellous | /ˈmɑːvələs/ |
This will be a marvellous opportunity for her. (Đây là một cơ hội rất tốt cho cô ấy.) |
perfect | /ˈpɜːfɪkt/ |
I have this dress that would just look perfect on you! (Tôi có chiếc váy này sẽ rất hoàn hảo cho bạn!) |
2. Từ đồng nghĩa với "bad"
Để biểu đạt ý nghĩa "tồi tệ", "không mong muốn", thay vì "bad", bạn có thể dùng những từ sau:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
terrible | /ˈtɛrəbl/ |
What terrible news! (Thật là một tin tức tồi tệ!) |
horrible | /ˈhɒrəbl/ |
I feel horrible about what happened. (Tôi thấy thật tệ về những gì đã xảy ra.) |
awful | /ˈɔːfʊl/ |
The weather conditions were just awful. (Thời tiết hôm nay rất tệ.) |
adverse | /ˈædvɜːs/ |
This drug is known to have adverse side effects. (Loại thuốc này được biết là có tác dụng phụ không tốt.) |
abysmal | /əˈbɪzməl/ |
His manners are abysmal. (Anh ấy cư xử quá tệ.) |
disastrous | /dɪˈzɑːstrəs/ |
It was a disastrous start to the season for the team. (Đây là một khởi đầu thảm họa của đội trong mùa giải này.) |
appalling | /əˈpɔːlɪŋ/ |
The prisoners were living in appalling conditions. (Những tù nhân phải sống trong môi trường rất tồi tệ.) |
horrid | /ˈhɒrɪd/ |
Don't be so horrid to your brother. (Đừng đối xử tệ với em trai của con như vậy.) |
unacceptable | /ˌʌnəkˈsɛptəbl/ |
Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society. (Hành động như vậy là không thể chấp nhận được trong một xã hội văn minh.) |
dreadful | /ˈdrɛdfʊl/ |
I'm afraid there's been a dreadful mistake. (Tôi e rằng chúng ta đang có một sai lầm tồi tệ.) |
horrific | /hɒˈrɪfɪk/ |
We had a horrific trip. (Chúng tôi đã có một chuyến đi khá tệ.) |
3. Từ đồng nghĩa với "beautiful"
Để khen ai đó "xinh đẹp", "ưa nhìn", thay vì "beautiful", bạn có thể sử dụng những từ sau:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
attractive | /əˈtræktɪv/ |
I like John but I don't find him attractive. (Tôi thích John nhưng tôi không thấy anh ấy đẹp trai.) |
pretty | /ˈprɪti/ |
You look so pretty in that dress! (Bạn trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó!) |
good-looking | /ˈgʊdˈlʊkɪŋ/ |
She's strikingly good-looking. (Trông cô ấy rất ưa nhìn.) |
charming | /ˈʧɑːmɪŋ/ |
She's a charming person. (Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn.) |
delightful | /dɪˈlaɪtfʊl/ |
He is a delightful child. (Cậu bé thật đáng yêu.) |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ |
You look absolutely stunning! (Trông bạn thật lộng lẫy!) |
gorgeous | /ˈgɔːʤəs/ |
You look gorgeous! (Trông bạn thật lộng lẫy!) |
glamorous | /ˈglæmərəs/ |
Over there are some glamorous movie stars. (Đằng kia là những ngôi sao điện ảnh đầy lộng lẫy và nổi bật.) |
lovely | /ˈlʌvli/ |
She's got an absolutely lovely face. (Gương mặt cô ấy trông rất xin đẹp và dễ mến.) |
captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ |
He found her captivating. (Anh ấy nghĩ cô ấy rất cuốn hút.) |
magnificent | /mægˈnɪfɪsnt/ |
She looked magnificent in her wedding dress. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới.) |
adorable | /əˈdɔːrəbl/ |
What an adorable child! (Đứa bé đáng yêu quá!) |
4. Từ đồng nghĩa với "happy"
Để biểu đạt ý nghĩa "vui mừng", "hạnh phúc", thay vì "happy", bạn có thể dùng những phiên bản nâng cấp của nó như:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
glad | /glæd/ |
She was glad when the meeting was over. (Cô ấy mừng vì buổi họp đã kết thúc) |
joyful | /ˈʤɔɪfʊl/ |
It was a joyful reunion of all the family. (Đó là một buổi tụ họp vui vẻ cho cả gia đình.) |
pleased | /pliːzd/ |
You're coming? I'm so pleased. (Bạn sẽ đến ư? Mình vui lắm.) |
content | /kənˈtɛnt/ |
He seemed more content, less bitter. (Anh ấy có vẻ vui hơn, bớt khó chịu hơn.) |
cheerful | /ˈʧɪəfʊl/ |
You're not your usual cheerful self today. (Hôm nay bạn không vui vẻ như mọi hôm.) |
thrilled | /θrɪld/ |
I was thrilled to be invited. (Tôi rất vui vì được mời.) |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ |
I was delighted that you could stay. (Tôi rất mừng là bạn có thể ở lại.) |
upbeat | /ʌpˈbiːt/ |
The meeting ended on an upbeat note. (Buổi họp kết thúc trong không khí hân hoan.) |
optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
We are now taking a more optimistic view. (Chúng tôi đang có một cái nhìn lạc quan hơn.) |
amused | /əˈmjuːzd/ |
We were all amused at his stories. (Chúng tôi rất hứng thú/vui vẻ nghe câu chuyện của anh ấy.) |
loving | /ˈlʌvɪŋ/ |
She chose the present with loving care. (Cô ấy chọn món quà này với tất cả tình yêu thương.) |
5. Từ đồng nghĩa với "sad"
Để biểu đạt ý nghĩa "buồn bã", "không vui", thay vì "sad", bạn có thể nói:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
mournful | /ˈmɔːnfʊl/ |
I couldn't bear the mournful look on her face. (Tôi không thể chịu được cái nhìn buồn bã của cô ấy.) |
unhappy | /ʌnˈhæpi/ |
This story has an unhappy ending. (Câu chuyện có một cái kết buồn.) |
upset | /ʌpˈsɛt/ |
She was upset that he had left without saying goodbye. (Cô ấy buồn và thất vọng vì anh ấy đi mà không nói lời chào tạm biệt.) |
crushed | /krʌʃt/ |
She felt completely crushed by the teacher's criticism. (Cô ấy hoàn toàn suy sụp sau lời chỉ trích của giáo viên.) |
woeful | /ˈwəʊfʊl/ |
a woeful face (một gương mặt buồn bã) |
gloomy | /ˈgluːmi/ |
We sat in gloomy silence. (Chúng tôi ngổi trong yên lặng và buồn bã.) |
downcast | /ˈdaʊnkɑːst/ |
A group of downcast men stood waiting for food. (Một nhóm đàn ông buồn bã đứng đợi đồ ăn.) |
depressed | /dɪˈprɛst/ |
She was depressed over the recent death of her mother. (Cô ấy rất buồn về sự ra đi của mẹ cô.) |
miserable | /ˈmɪzərəbl/ |
We were cold, wet and thoroughly miserable. (Chúng tôi khi đó vừa lạnh, vừa ướt và hoàn toàn tuyệt vọng.) |
sorrowful | /ˈsɒrəfʊl/ |
her sorrowful eyes (đôi mắt đượm buồn của cô ấy) |
blue | /bluː/ |
He'd been feeling blue all week. (Anh ấy đã không vui cả tuần nay.) |
6. Từ đồng nghĩa với "like"
Để bày tỏ sự "yêu thích", "hứng thú", thay vì "like", bạn có thể nói:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ |
Children need to be cherished. (Trẻ con cần được yêu thương.) |
enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ |
She seems to be enjoying life in Paris. (Cô ấy có vẻ rất thích cuộc sống ở Paris.) |
love | /lʌv/ |
My dad loves watching football. (Bố tôi thích xem bóng đá.) |
adore | /əˈdɔː/ |
It's obvious that she adores him. (Rõ ràng là cô ấy rất yêu mến anh ấy.) |
be fond of | /biː/ /fɒnd/ /ɒv/ |
Sheila's very fond of telling other people what to do. (Sheila rất thích sai bảo người khác.) |
be keen on | /biː/ /kiːn/ /ɒn/ |
I wasn't too keen on going to the party. (Tôi không hứng thú đến bữa tiệc lắm.) |
desire | /dɪˈzaɪə/ |
Fewer people desire to live in the north of the country. (Rất ít người mong ước sống ở miến Bắc đất nước đó.) |
prefer | /priˈfɜː/ |
I prefer my coffee black. (Tôi thích uống cà phê đen.) |
favour | /ˈfeɪvə/ |
She favours hugs over handshakes. (Cô ấy thích ôm hơn là bắt tay.) |
fancy | /ˈfænsi/ |
Do you fancy going out this evening? (Bạn có muốn đi chơi tối nay không?) |
7. Từ đồng nghĩa với "funny"
Để biểu đạt ý nghĩa "hài hước", "buồn cười", thay vì "funny", bạn có thể nói:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ |
I didn't find the joke at all amusing. (Tôi chẳng thấy câu đùa của cô ấy buồn cười.) |
humorous | /ˈhjuːmərəs/ |
He gave a humorous account of their trip to Spain. (Anh ấy kể lại một câu chuyện hài hước về chuyến đi của họ đến Tây Ban Nha.) |
witty | /ˈwɪti/ |
He was much in demand as a witty public speaker. (Anh ấy cần một người thuyết trình khôn ngoan và hài hước.) |
comical | /ˈkɒmɪkəl/ |
What made it so comical was that their hats kept falling off. (Chuyện hài hước là mũ của họ cứ rơi xuống mãi.) |
hysterical | /hɪsˈtɛrɪkəl/ |
She seemed to find my situation absolutely hysterical. (Cô ấy nghĩ rằng tình huống của tôi thật sự hài hước.) |
sidesplitting | /ˈsaɪdˌsplɪtɪŋ/ |
side-splitting stories (câu chuyện khiến người ta cười sặc sụa) |
hilarious | /hɪˈleərɪəs/ |
Do you know Pete? He's hilarious. (Biết Pete không? Anh ấy hài hước lắm.) |
absurd | /əbˈsɜːd/ |
That uniform makes the guards look absurd. (Bộ đồng phục khiến người gác cổng trông thật buồn cười.) |
ludicrous | /ˈluːdɪkrəs/ |
It was ludicrous to think that the plan could succeed. (Thật nực cười là anh ấy nghĩ kế hoách này sẽ thành công.) |
playful | /ˈpleɪfʊl/ |
He gave her a playful punch on the arm. (Anh ấy đùa bằng cách đánh nhẹ vào tay cô ấy.) |
entertaining | /ˌɛntəˈteɪnɪŋ/ |
I found the talk both informative and entertaining. (Tôi thấy buổi nói chuyện này vừa hữu ích, vừa giải trí.) |
8. Từ đồng nghĩa với "smart"
Muốn khen ai đó là "thông minh", "sáng dạ", thay vì "smart", hãy dùng những phiên bản nâng cấp hơn của nó như:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Câu ví dụ |
bright | /braɪt/ |
She is the brightest pupil in the class. (Cô ấy là học sinh sáng dạ nhất lớp.) |
wise | /waɪz/ |
These are wise words indeed. (Đúng là những lời nói khôn ngoan.) |
gifted | /ˈgɪftɪd/ |
gifted children (những đứa trẻ tài năng) |
brilliant | /ˈbrɪljənt/ |
What a brilliant idea! (Thật là một ý tưởng thông minh!) |
sharp | /ʃɑːp/ |
His lawyer's a sharp operator. (Luật sư của anh ấy là một người sắc bén.) |
clever | /ˈklɛvə/ |
How clever of you to work it out! (Bạn thật thông minh vì đã giải quyết được nó!) |
intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ |
She is clearly extremely intelligent. (Cô ấy cực kỳ thông minh.) |
genius | /ˈʤiːniəs/ |
a genius idea (một ý tưởng thiên tài) |
knowledgeable | /ˈnɒlɪʤəbl/ |
She is very knowledgeable about plants. (Cô ấy rất có hiểu biết về cây cối.) |
quick-witted | /kwɪk/-/ˈwɪtɪd/ |
a quick-witted response (một câu trả lời nhanh trí) |
acute | /əˈkjuːt/ |
Her judgement is acute. (Nhận xét của cô ấy rất sắc sảo.) |
Một số lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa:
Cần lưu ý rằng, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể dùng thay thế cho nhau. Để biết được khi nào thì nên dùng từ đồng nghĩa nào, bạn cần biết, có một số loại từ đồng nghĩa như sau:
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn
Từ đồng nghĩa hoàn toàn (hay còn gọi là từ đồng nghĩa tuyệt đối) là những từ có ý nghĩa và cách dùng giống hệt nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Trong tiếng Anh có rất hiếm các từ đồng nghĩa hoàn toàn.
Ví dụ:
mother tongue – mother language (tiếng mẹ đẻ)
motherland – fatherland (quê hương)
- Từ đồng nghĩa tiếng Anh không hoàn toàn
Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh là các từ có ngữ nghĩa tương tự nhau nhưng có sắc thái, biểu cảm khác nhau. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh.
Ví dụ:
Stare – Look – Gaze – Glance
Look: nhìn (nói chung)
Glance: nhìn liếc qua rất nhanh
Stare: nhìn chằm chằm, tò mò đánh giá ai đó.
Gaze: nhìn không thể rời mắt vì ngưỡng mộ hay quá ngạc nhiên.
Vậy, để dùng từ đồng nghĩa đúng cách, bạn phải hiểu sâu về cả ngữ nghĩa và sắc thái của từ đó.
Giải pháp:
-
Tra từ điển tiếng Anh (để hiểu hết sắc thái của từ). Các bạn có thể tham khảo một từ điển tiếng Anh mình thường dùng là Oxford Dictionary - giải thích rất ngắn gọn và dễ hiểu.
-
Ghi lại câu ví dụ với từng từ (để hiểu ngữ cảnh và cách dùng từ)
-
Quan sát cách người bản xứ dùng từ (trên phim, âm nhạc, ngoài thực tế, v.v.)
-
Tự mình áp dụng trong giao tiếp, sai và sửa.
Trên đây là list 99 từ đồng nghĩa giúp bạn nâng cấp khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Mình khuyên bạn nên dựa vào sắc thái và các câu ví dụ để hiểu hơn cách dùng của từ sao cho đúng và phù hợp nhé! Nếu bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên, hãy tham khảo lộ trình Giao tiếp 3 tháng của Mysheo dưới đây: