Tất tần tật bí kíp hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anh
Nấu bạn phải đi công tác hay du lịch nước ngoài, đây là bài viết dành cho bạn! Bạn đã bao giờ lo lắng mình sẽ bị lạc đường khi đi nước ngoài chưa? Hãy cùng MYSHEO học mẫu câu hỏi đường chỉ đường bằng tiếng Anh để không phải lo lắng nữa nhé!
A. Asking directions – Hỏi đường
- Are we on the right road for …?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
- Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?
- Excuse me, can you show me the way to the station, please?: Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga
- Excuse me, could you tell me how to get to …?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
- Excuse me, do you know where … is?: Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
- Excuse me, where am I?: Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?
- I have lost my way: Tôi lạc đường rồi
- Is this the right way for …?: Đây có phải đường đi … không?
- Is this the train for?: Có phải tàu lửa đi … không?
- I’m looking for … : Tôi đang tìm …
- Pardon me,can you tell me what this office is?: Xin lỗi bạncó thể cho biết văn phòng gì đây không?
- Please show me the way: Làm ơn chỉ đường giúp tôi
- Please tell me the way to the office: Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến văn phòng
- Please tell me the way to the waiting room: Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi
- What is this street?: Đường này gọi là gì?
- Where can I buy them?: Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?
- Where do I turn?: Tôi phải rẽ ngã nào?
- Where is the police station? Trụ sở công an ở đâu?
- Where is the supermarket, please?: Làm ơn cho tôi biết siêu thị ở đâu?
- Which way? Đi đường nào?
- Will you please tell me,where am I?: Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?
B. Giving directions – Chỉ đường
- At the first crossroad, turn to the left : Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái
- Continue past the fire station: Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
- Continue straight ahead for about a mile: Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa
- Go down there: Đi xuống phía đó
- Go straight, turn to the left: Hãy đi thẳng, rẽ bên trái
- Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước
- Here it is: Ở đây
- Is there a bus station near here?: Gần đây có trạm xe buýt nào không?
- It’s over there: Ở đằng kia
- It’s that way: Chỗ đó ở phía kia
- It’s this way: Chỗ đó ở phía này
- Keep going for another: Tiếp tục đi tiếp thêm
- On your left: Bên tay trái bạn
- On your right: Bên tay phải bạn
- Straight ahead of you: Ngay trước mặt bạn
- Take the first on the left: Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
- Take the second on the right: Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
- Take this road: Đi đường này
- Turn back, you’re going the wrong way: Hãy quay trở lại đi, bạn nhầm đường rồi
- Turn right at the crossroads: Đến ngã tư thì rẽ phải
- You’ll pass a supermarket on your left: Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
- You’re going in the wrong direction: Bạn đang đi sai hướng rồi
- You’re going the wrong way: Bạn đang đi sai đường rồi
C. Giving directions to drivers – Chỉ đường cho lái xe
- At the second set of traffic lights, turn left: Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
- Continue straight on past some traffic lights: Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
- Follow the signs for: Đi theo biển chỉ dẫn đến
- Go over the bridge: Đi qua cầu
- Go over the roundabout: Đi qua bùng binh
- Go under the bridge: Đi dưới gầm cầu
- Take the second exit at the roundabout: Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
D. How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
- How long does it take to go on foot from here to the bookshop?: Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?
- Is it far?: Chỗ đó có xa không?
- It’s … chỗ đó …
about a mile from here cách đây khoảng 1 dặm
a long way on foot khá xa nếu đi bộ
a long way to walk khá xa nếu đi bộ
not far không xa
quite a long way khá xa
quite close khá gần
5. You’re one hundred meters far from it: Bạn còn cách 100 m
E. Đoạn hội thoại mẫu
Mẫu 1
A: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến hiệu sách cho tôi được không?)
B: Yes, sure. Turn right at the end of this street. (Vâng, dĩ nhiên rồi. Rẽ phải lúc đi đến cuối đường)
A: At the traffic lights or the crossroad? (Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
B: At the traffic lights, then go as far as the roundabout. (Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ bùng binh)
A: And what do I do next? (Sau đó nữa thì sao?)
B: Turn left at the roundabout into Nguyen Trai Street. (Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường Nguyen Trai)
A: OK, and then…? (Vâng, và sau đó…?)
B: Go down Nguyen Trai Street. The bookstore is on the right. (Tiếp tục đi trên đường Nguyen Trai. Tiệm sách ở bên tay phải)
A: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
B: You’re welcome. (Không có gì)
Mẫu 2
A: Is this the right way to the supermarket? (Đây có phải đường đến siêu thị không?)
B: You’re going the wrong way. (Bạn đang đi nhầm đường rồi)
A: Please tell me how to get there. (Làm ơn chỉ đường đến đó cho tôi với)
B: I’ll give you directions. No need to worry. (Tôi sẽ chỉ đường cho bạn. Đừng lo)
A: How far is it from here to the supermarket? (Từ đây đến siêu thị khoảng bao xa?)
B: It’s pretty far from here. Oh, on the way here, did you see a park? (Khá xa đấy. À, trên đường đến đây, bạn có thấy một công viên không?)
A: Yes, I saw a park. (Có, tôi thấy một công viên)
B: Turn left after the park. Take this path. You’ll pass a convenience store on your right. It is behind the store. (Đến công viên, bạn hãy rẽ trái. Đi con đường này. Bạn sẽ đi qua một cửa hàng tiện lợi. siêu thị ở ngay sau cửa hàng)
A: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Trên đây là tất tần tật bí kíp hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Anh. Mong rằng với bộ bí kíp này, các bạn sẽ không còn nỗi lo lạc đường khi có cơ hội đi nước ngoài nhé!
Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo: