TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

So sánh hơn trong tiếng Anh: Công thức & Bài tập

So sánh hơn trong tiếng Anh: Công thức & Bài tập

Giống như tiếng Việt, khi nói tiếng Anh, bạn cũng có những lúc cần đưa ra sự so sánh giữa hai vật thể: Cái này thì đẹp hơn cái kia, Cái kia lại dễ sử dụng hơn cái này, v.v. Vậy, bạn sẽ diễn đạt những ý tưởng này trong tiếng Anh như thế nào? Rất đơn giản, chỉ cần có hai công thức sau, bạn sẽ có thể nắm trọn bí quyết so sánh hơn trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!

1. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn là so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia về một hoặc nhiều thuộc tính nào đó. Những thuộc tính này được biểu diễn bởi các tính từ và trạng từ trong câu.

Ví dụ:

  • So sánh hơn với tính từ: 

Nam is taller than me.
Nam cao hơn tôi.

Trong câu trên, tall (cao) là tính từ, đi kèm với động từ tobe - is

  • So sánh hơn với trạng từ: 

My father drives more carefully than I do. 
Bố tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.

Trong câu trên, carefully (cẩn thận) là trạng từ, đi kèm và bổ nghĩa cho động từ thường - drives (lái xe).

Để cho dễ hiểu, bài viết này sẽ chỉ nói về các trường hợp so sánh với tính từ. Các trường hợp so sánh với trạng từ áp dụng tương tự.

2. Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

Có hai loại tính từ trong so sánh hơn với tiếng Anh: tính từ ngắn và tính từ dài.

Mỗi loại tính từ lại có cách phân biệt và công thức so sánh hơn khác nhau.

2.1. So sánh hơn với tính từ ngắn

a. Tính từ ngắn là những tính từ:

  • Có một âm tiết

Ví dụ:
Big (to), small (nhỏ), hot (nóng), cold (lạnh), thin (gầy), fat (béo), ...

  • Có hai âm tiết với tận cùng là một trong năm đuôi sau:
    • -y: happy (hạnh phúc), easy (dễ dàng), early (sớm), heavy (nặng), lazy (lười biếng)...
    • -er: clever (thông minh, lanh lợi)
    • -le: single (độc thân), simple (đơn giản)
    • -ow: narrow (hẹp)
    • -et: quiet (yên tĩnh)

b. Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn

Khi so sánh hơn với tính từ ngắn, ta thêm đuôi -er vào sau tính từ. Công thức như sau: 

S + be + tính từ ngắn - er + than + O

 

so-sanh-hon-trong-tieng-anh-huong-mysheo

Ví dụ:

She is happier than she was yesterday. (Hôm nay cô ấy vui vẻ hơn hôm qua.)

Cách dùng tương tự với trạng từ:

He works harder than the others. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn những người khác.)

c. Một số lưu ý khi thêm đuôi -er

  • Với tính từ ngắn kết thúc bởi một nguyên âm - phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er.
Ví dụ: 
big -> bigger (to -> to hơn)
hot -> hotter (nóng -> nóng hơn)
  • Với tính từ ngắn kết thúc với đuôi -y, ta đổi y thành i và thêm đuôi -er.
Ví dụ:
happy -> happier (vui -> vui hơn)
early -> earlier (sớm -> sớm hơn)
  • Với tính từ ngắn đã có sẵn đuôi -e, ta chỉ cần thêm -r.
Ví dụ:

late -> later (muộn -> muộn hơn)
large -> larger (lớn -> lớn hơn)

2.2. So sánh hơn với tính từ dài

a. Tính từ dài là những tính từ:

Tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên, trừ các trường hợp đã đề cập ở tính từ ngắn.

Ví dụ:
Beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), intelligent (thông minh), v.v.

b. Công thức so sánh hơn với tính từ dài

Khi so sánh hơn với tính từ dài, ta chỉ cần thêm more vào trước tính từ. Công thức như sau: 

S + be + more + tính từ dài + than + O

so-sanh-hon-trong-tieng-anh-huong-mysheo

Ví dụ:

She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh hơn chị gái cô ấy.)

Cách dùng tương tự với trạng từ:

Huong dances more beautifully than other competitors. (Hương nhảy đẹp hơn những người dự thi khác.)

3. Một số trường hợp đặc biệt

Phần lớn các tính từ trong tiếng Anh đều có thể được chia vào hai trường hợp: tính từ ngắn hoặc tính từ dài với các công thức tương ứng nêu trên,

Tuy nhiên, có một số tính từ và trạng từ không theo quy tắc này. Những trường hợp này bạn sẽ cần ghi nhớ và học thuộc:

 Tính từ/trạng từ Nghĩa Dạng so sánh hơn Ví dụ
good/well tốt, giỏi better

The weather today is better than yesterday.

(Thời tiết hôm nay tốt hơn hôm qua.)

bad xấu, tệ worse 

The interview is worse than he expected.

(Buổi phỏng vấn tệ hơn những gì anh ấy nghĩ.)

much/many nhiều more

She earns more money than me.

(Cô ấy kiếm nhiều tiền hơn tôi.)

little ít less

We have less water left than I'd expect.

(Chúng ta còn lại ít nước hơn tôi nghĩ.)

far xa farther/further

Her house is farther/further from here than mine.

(Nhà cô ấy xa đây hơn nhà tôi.)

old già, lớn tuổi older/elder

Mike is my elder brother.

(Mike là anh trai của tôi.)

 

 so-sanh-hon-trong-tieng-anh-huong-mysheo

4. Bài tập thực hành

Cho dạng đúng của tính từ/trạng từ trong ngoặc:

1. This chair is ________ than that one. (comfortable)

2. Your flat is ________ than mine, (large)

3. The weather today is ________ than it was yesterday, (hot)

4. This exercise is ________ than that one. (easy)

5. Chinese bicycles are ________ than Japanese ones, (bad)

6. Mathematics is ________ than English, (difficult)

7. My cold is ________ today than it was yesterday, (good)

8. He drives ________ than his friend, (carefully)

9. She sings ________ than any other students in this school, (beautifully)

10. I read ________ than my sister, (slowly)

Đáp án:

1. more comfortable

2. larger

3. hotter

4. easier

5. worse

6. more difficult

7. better

8. more carefully

9. more beautifully

10. more slowly

Bạn đã hoàn thành chính xác các câu bài tập phía trên chứ? So sánh hơn trong tiếng Anh cũng không quá phức tạp đúng không nào. Chỉ với 2 loại tính từ và 2 quy tắc cơ bản: thêm đuôi “-er” sau tính từ ngắn và thêm “more” trước tính từ dài, cùng một vài trường hợp đặc biệt, bạn đã có thể chinh phục được so sánh hơn trong tiếng Anh rồi đó!

Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay lộ trình Giao tiếp 3 tháng của Mysheo nhé! Chi tiết dưới đây:

giao-tiep-tieng-anh-huong-mysheo

What are you looking for?