Tất cả những gì bạn cần biết về danh từ số ít, số nhiều
Danh từ số ít số nhiều là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất trong tiếng Anh và thường xuyên cần sử dụng đến. Đọc bài viết này của Hương Mysheo để hiểu rõ hơn về khái niệm này nhé!
1. Danh từ số ít
Khái niệm: Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được, hoặc các danh từ không đếm được.
Ví dụ: a boy (một bé trai), actor (diễn viên), huntress (thợ săn), king (vua), town (thị trấn), state (tiểu bang), animal (động vật), building (tòa nhà), an orange (một quả cam), a tree (một cái cây),...
Danh từ luôn ở dạng số ít (trường hợp đặc biệt: có đuôi s/es)
Danh từ số ít thường không có “s” ở cuối từ, nhưng một số trường hợp danh từ có “s” ở cuối nhưng vẫn là danh từ số ít vì nó là danh từ không đếm được.
Ví dụ: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),...
Trường hợp danh từ số ít đặc biệt - Danh từ tập hợp (Collective noun)
Khái niệm: Danh từ tập hợp là những danh từ mà trong nét nghĩa nội hàm của nó đã có tính “nhiều”. Chúng mang nghĩa “tập hợp” của người, vật, hoặc sự vật sự việc như: group, collection, tribe, fleet, band.
Ví dụ:
The flock of birds flew South for the winter. (Đàn chim bay về phương Nam đón đông.)
The set of tablecloths had disappeared. (Bộ khăn trải bàn đã biến mất.)
2. Danh từ số nhiều trong Tiếng Anh
Khái niệm: Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng từ hai trở lên. Để biểu thị số nhiều trong Tiếng Anh, thông thường ta thêm “s” vào sau danh từ số ít.
Ví dụ: babies (trẻ sơ sinh), swimmers (vận động viên bơi lội), chefs (đầu bếp), islands (đảo), lakes (hồ), countries (quốc gia), neighborhoods (vùng lân cận), galaxies (thiên hà), vegetables (rau), trucks (xe tải), hopes (hy vọng), goals (mục tiêu), religions (tôn giáo),...
Danh từ luôn ở dạng số nhiều (không có đuôi s/es)
Tuy nhiên cũng có một số danh từ là số nhiều nhưng tận cùng không có đuôi “s”.
Ví dụ: police (cảnh sát). people (người), children (trẻ em), the rich (những người giàu), the poor (những người nghèo)
3. Cách dùng danh từ số ít và số nhiều
Cách dùng danh từ số ít và số nhiều được phân biệt bởi loại động từ được sử dụng với chúng. Danh từ số ít sử dụng động từ số ít còn danh từ số nhiều sử dụng động từ số nhiều.
Ví dụ:
In my opinion, cats (danh từ số nhiều) are (động từ số nhiều) the cutest pets in the world. (Theo tôi, mèo là vật nuôi dễ thương nhất trên thế giới.)
Emily (danh từ số ít) jogs (động từ số ít) to work every morning. (Emily chạy bộ đi làm vào mỗi buổi sáng.)
Danh từ số ít có thể sử dụng mạo từ a và an, nhưng danh từ số nhiều thì không.
Ví dụ: We have a refrigerator. (Chúng tôi có một cái tủ lạnh.)
What he needs is an apples. (Những gì anh ta cần là một quả táo.)
Danh từ số nhiều có thể sử dụng các tính từ chẳng hạn như many hoặc few mà không có ý nghĩa ngữ pháp khi sử dụng với danh từ số ít.
Ví dụ: I haven't got much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
4. Mẹo phân biệt danh từ số ít và số nhiều
Cách nhận biết một danh từ là số ít hay số nhiều dễ nhất là dựa vào mức độ, số lượng mà nó đang đề cập đến.Nếu danh từ chỉ đề cập đến một người hoặc một sự vật thì nó là một danh từ số ít.
Nếu danh từ đang đề cập đến nhiều hơn một người hoặc sự vật thì nó là một danh từ số nhiều
Ví dụ: There are many different species of spiders that live in our backyard. (Có rất nhiều loài nhện khác nhau sống trong sân sau của chúng tôi.)
Ở ví dụ này, “species” đề cập đến nhiều hơn một nhóm nhện và vì vậy nó là một danh từ số nhiều và nó sử dụng động từ số nhiều “live”.
5. Quy tắc chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều
STT |
Dạng danh từ |
Cách chuyển |
Ví dụ |
1 |
Danh từ thường |
Thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển thành danh từ số nhiều. |
pen → pens (cái bút) car → cars (xe ô tô) house → houses (ngôi nhà) |
2 |
Danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, |
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm “s” vào cuối danh từ. |
watch → watches (đồng hồ) box → boxes (cái hộp) class → classes (lớp học) stomach → stomachs (cái bụng) |
3 |
Danh từ tận cùng là -y |
Đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. |
lady → ladies (phụ nữ) baby → babies (em bé) boy → boys (cậu bé) ray → rays (tia) |
4 |
Danh từ tận cùng là -o |
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều. |
potato → potatoes (củ khoai tây) zoo → zoos (sở thú) piano → pianos (đàn piano), photo → photos (bức ảnh) |
5 |
Danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff |
Đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. |
bookshelf → bookshelves (giá sách) roof → roofs (mái nhà) cliff → cliffs (vách đá) |
6 |
Danh từ tận cùng là -us |
Đổi thành -i để thành danh từ số nhiều. |
cactus → cacti (xương rồng) focus → foci (tiêu điểm) |
7 |
Danh từ tận cùng là -is |
Đổi thành -es để thành danh từ số nhiều. |
analysis → analyses (phân tích) |
8 |
Danh từ tận cùng là -on |
Đổi thành -a để thành danh từ số nhiều. |
phenomenon → phenomena (hiện tượng) criterion → criteria (tiêu chí) |
9 |
Danh từ khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều vẫn giữ nguyên, không thay đổi |
Cần nhìn vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói để xác định đó là danh từ số nhiều hay số ít. |
a deer → deer (con hươu) a fish → fish (con cá) a sheep → sheep (con cừu) |
10 |
Một số danh từ số nhiều bất quy tắc |
Có một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả. |
a child → children (trẻ em) a foot → feet (bàn chân) a tooth → teeth (răng) mouse → mice (con chuột) goose → geese (con ngỗng) |
6. Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
Các danh từ số ít có tận cùng bằng -f(e) sẽ có hình thức danh từ số nhiều kết thúc bằng “-VES”
STT |
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ý nghĩa |
1 |
calf |
calves |
con bê |
2 |
elf |
elves |
yêu tinh, người lùn |
3 |
half |
halves |
một nửa |
4 |
knife |
knives |
dao |
5 |
life |
lives |
cuộc sống |
6 |
leaf |
leaves |
lá |
7 |
loaf |
loaves |
ổ bánh mì |
8 |
self |
selves |
bản thân, bản chất |
9 |
sheaf |
sheaves |
bó |
10 |
shelf |
shelves |
giá, ngăn |
11 |
thief |
thieves |
kẻ trộm |
12 |
wife |
wives |
vợ |
13 |
wolf |
wolves |
chó sói |
- Danh từ số nhiều bất quy tắc khác:
STT |
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ý nghĩa |
1 |
child |
children |
trẻ em |
2 |
foot |
feet |
bàn chân |
3 |
goose |
geese |
con ngỗng |
4 |
louse |
lice |
chấy, rận |
5 |
man |
men |
đàn ông |
6 |
mouse |
mice |
chuột |
7 |
ox |
oxen |
bò đực |
8 |
penny |
pennies |
đồng xu |
9 |
person |
people |
người |
10 |
tooth |
teeth |
răng |
11 |
woman |
women |
phụ nữ |
7. Cách phát âm danh từ số nhiều trong Tiếng Anh
Ứng với mỗi cách chuyển đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều, ta sẽ có những quy tắc phát âm danh từ số nhiều khác nhau:
STT |
Dạng danh từ |
Cách đọc |
Ví dụ |
1 |
Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ |
Cách đọc âm đuôi là /s/ |
students /ˈstudənts/ (học sinh) months /mʌnθS/ (tháng) cups /kʌps/ (chiếc cốc) books /bʊks/ (cuốn sách) safes /seifs/ (cái két sắt) |
2 |
Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ |
Cách đọc âm đuôi là /iz/ |
roses /’roʊziz/ (bông hoa hồng) kisses /’kɪsiz/ (nụ hôn) brush /brә:∫iz/ (chiếc bàn chải) garage /ɡəˈrɑːʒiz/ (ga-ra) sandwiches /ˈsænwɪtʃiz/ (bánh sandwich) |
3 |
Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại |
Cách đọc âm đuôi là /z/ |
pens /pɛnz/ (cái bút) birds /bɜːrdz/ (con chim) rooms /ruːmz/ (căn phòng) things /θɪŋz/ (thứ) cars /kɑːrz/ (xe ô tô) |
Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo: