TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

TOP 570 ACADEMIC WORDS THÔNG DỤNG (CÓ KÈM BÀI TẬP)

TOP 570 ACADEMIC WORDS THÔNG DỤNG (CÓ KÈM BÀI TẬP)

Khi viết và nói tiếng Anh, các bạn có bao giờ cảm thấy bí từ hay cảm thấy những từ mình dùng chưa đủ mức "cao siêu"? Nếu câu trả lời là có thì chúc mừng, các bạn chuẩn bị tìm thấy lời giải cho những băn khoăn của mình rồi đây. Hôm nay, Mysheo sẽ chia sẻ cùng các bạn danh sách những từ academic words trong tiếng Anh, không chỉ vô cùng hữu ích cho IELTS nói riêng mà còn dùng trong tiếng Anh học thuật nói chung nhé.

1. Đôi nét về tiếng Anh học thuật

Đôi nét về những gì các bạn sắp học nè. Đây là danh sách những từ xuất hiện với tần suất cao nhất trong các văn bản tiếng Anh học thuật.

Để lập được danh sách như trên, nhóm nghiên cứu đã tiền hành phân tích trên 3.500.000 từ từ văn bản của mọi thể loại như nghệ thuật, kinh tế, luật và khoa học. Danh sách này bao gồm 570 từ và được chia làm 10 nhóm (sublist) nhỏ.

Nhóm 1 (Sublist 1) bao gồm 60 từ được sử dụng phổ biến nhất và sự phổ biến được giảm dần đến nhóm 10. Mỗi nhóm sẽ có 60 từ, ngoại trừ nhóm 10 chỉ có 30 từ.

2. Tại sao phải học tiếng Anh học thuật

Biết cách sử dụng thành thạo từ vựng học thuật là yếu tố ưu tiên nếu các bạn muốn xuất ngoại và học ở những trường đại học sử dụng tiếng Anh.

Thực tế thì những từ trên đây được sử dựng khá phổ biến nên bạn cũng có thể sử dụng trong các bối cảnh khác, không nhất thiết là chỉ trong môi trường học thuật ví dụ như báo chí, tiểu thuyết, radio, phim ảnh và thậm chí là trong hội thoại thông thường.

3. Hướng dẫn cách học từ vựng

Như Mysheo đã nói thì vì danh sách này được sắp xếp theo mức độ giảm dần của tính phổ biến nên lời khuyên nhỏ của mình là các bạn hãy học chắc từng sublist một theo thứ tự nhé.

Một điều nữa là, ở mỗi ảnh mình có chèn thêm link dẫn đến phần bài tập của mỗi sublist. Các bạn nhớ click vào để xem và làm. Sau khi hoàn thành, bạn bấm "Check" để xem đáp án, rồi bấm nút "=>" để làm bài tập tiếp theo.

Học đi đôi với hành, chắc chắn sẽ nhớ và dùng tốt thôi!

 4. Top 570 từ vựng tiếng Anh học thuật (Kèm bài tập)

4.1. Danh sách từ vựng số 1

academic-words-huong-mysheo

Group 1:

  • analyse: phân tích

  • approach: cách tiếp cận

  • area: diện tích, khu vực

  • assess: đánh giá

  • assume: giả định, cho rằng

  • authority: thẩm quyền

  • available: có sẵn

  • benefit: lợi ích

  • concept: ý tưởng, quan niệm

  • consist: nhất quán

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 1a đến 1e)

 

Group 2:
  • constitute: cấu tạo

  • context: bối cảnh

  • contract: hợp đồng

  • create: tạo ra

  • data: dữ liệu

  • define: định nghĩa

  • derive: đến từ

  • distribute: phân bổ

  • economy: nền kinh tế

  • environment: môi trường

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 2a đến 2e)

 

Group 3:

  • establish: thành lập

  • estimate: ước tính

  • evident: hiển nhiên

  • export: xuất khẩu

  • factor: hệ số

  • finance: tài chính

  • formula: công thức

  • function: hàm số

  • identify: hàm số

  • income: thu nhập

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 3a đến 3e)

 

Group 4:

  • Indicate: biểu thị

  • Individual: riêng biệt, cá nhân, cá thể

  • Interpret: thông dịch

  • Involve: liên quan

  • Issue: vấn đề

  • Labour: nhân công

  • Legal: hợp pháp

  • Legislate: lập pháp

  • Major: chính

  • Method: phương pháp

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 4a đến 4e)

 

Group 5:

  • Occur: xảy ra

  • Percent: phần trăm

  • Period: Giai đoạn

  • Policy: chính sách

  • Principle: nguyên tắc

  • Proceed: tiếp tục

  • Process: quá trình

  • Require: yêu cầu

  • Research: nghiên cứu

  • Respond: phản ứng

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 5a đến 5e)

 

Group 6:

  • Role: vai trò

  • Section: phần, đoạn

  • Sector: khu vực

  • Significant: quan trọng

  • Similar: tương tự

  • Source: nguồn gốc

  • Specific: cụ thể

  • Structure: cấu trúc

  • Theory: lý thuyết

  • Vary: đa dạng

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 6a đến 6e)

 

4.2. Danh sách từ vựng số 2

academic-words-huong-mysheo

Group 1:

  • Achieve: đạt được

  • Acquire: có được, thu được

  • Administer: quản lý

  • Affect: ảnh hưởng

  • Appropriate: phù hợp

  • Aspect: khía cạnh

  • Assist: hỗ trợ

  • Category: thể loại

  • Chapter: chương

  • Commission: ủy ban

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 1a đến 1e)

 

Group 2:

  • Community: cộng đồng

  • Complex: phức tạp

  • Compute: tính toán

  • Conclude: kết luận

  • Conduct: thực hiện, thực hành

  • Consequent: kết quả

  • Construct: xây dựng

  • Consume: tiêu thụ

  • Credit: tín dụng

  • Culture: văn hóa

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 2a đến 2e)

 

Group 3:

  • Design: thiết kế

  • Distinct: riêng biệt

  • Element: nguyên tố

  • Equate: đánh đồng

  • Evaluate: đánh giá

  • Feature: đặc điểm

  • Final: cuối cùng

  • Focus: tập trung

  • Impact: ảnh hưởng

  • Injure: bị thương

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 3a đến 3e)

 

Group 4:

  • Institute: học viện

  • Invest: đầu tư

  • Item: mục, đồ dùng

  • Journal: tạp chí

  • Maintain: duy trì

  • Normal: bình thường

  • Obtain: đạt được

  • Participate: tham gia

  • Perceive: nhận thức

  • Positive: tích cực

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 4a đến 4e)

 

Group 5:

  • Potential: tiềm năng

  • Previous: trước

  • Primary: Sơ đẳng

  • Purchase: mua hàng

  • Range: phạm vi

  • Region: vùng, khu vực

  • Regulate: điều tiết

  • Relevant: liên quan

  • Reside: cư trú tại

  • Resource: nguồn

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 5a đến 5e)

 

Group 6:

  • Restrict: cấm, hạn chế

  • Secure: đảm bảo, chắc chắn

  • Seek: tìm kiếm

  • Select: lựa chọn

  • Site: địa điểm

  • Strategy: chiến lược

  • Survey: Khảo sát

  • Text: Chữ

  • Tradition: truyền thống

  • Transfer: chuyển đổi

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 6a đến 6e)

 

4.3. Danh sách từ vựng số 3

academic-words-huong-mysheo
Group 1:
  • Alternative: giải pháp thay thế

  • Circumstance: hoàn cảnh

  • Comment: bình luận

  • Compensate: đền bù

  • Component: thành phần

  • Consent: bằng lòng

  • Considerable: đáng kể

  • Constant: không thay đổi

  • Constrain: ràng buộc

  • Contribute: góp phần

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 1a đến 1e)

 

Group 2:

  • Convene: triệu tập

  • Coordinate: điều phối

  • Core: cốt lõi

  • Corporate: công ty

  • Correspond: trao đổi thư tín

  • Criteria: tiêu chuẩn

  • Deduce: suy luận

  • Demonstrate: trình bày

  • Document: tài liệu

  • Dominate: thống trị

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 2a đến 2e)

 

Group 3:
  • Emphasis: nhấn mạnh

  • Ensure: đảm bảo

  • Exclude: loại bỏ

  • Framework: khuôn khổ

  • Fund: quỹ

  • Illustrate: minh họa

  • Immigrate: nhập cư

  • Imply: ngụ ý

  • Initial: ban đầu, đầu tiên

  • Instance: ví dụ

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 3a đến 3e)

Group 4:
  • Interact: tương tác

  • Justify: biện minh

  • Layer: lớp

  • Link: liên kết

  • Locate: định vị

  • Maximise: tối đa hóa

  • Minor: phụ

  • Negate: phủ nhận

  • Outcome: kết quả

  • Partner: bạn đồng hành

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 4a đến 4e)

 

Group 5:
  • Philosophy: triết học

  • Physical: vật lý

  • Proportion: tỉ lệ

  • Publish: công bố

  • React: phản ứng

  • Register: đăng ký

  • Rely: phụ thuộc

  • Remove: gỡ bỏ

  • Scheme: cơ chế

  • Sequence: trình tự

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 5a đến 5e)

 

Group 6:
  • Sex: tình dục

  • Shift: thay đổi

  • Specify: cụ thể hóa

  • Sufficient: đủ, hợp lý

  • Task: nhiệm vụ

  • Technical: mang tính kỹ thuật

  • Technique: kỹ thuật

  • Technology: công nghệ

  • Valid: có giá trị

  • Volum: lượng

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập (Từ 6a đến 6e)

 

4.4. Danh sách từ vựng số 4

academic-words-huong-mysheo

 

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem full word list.

 

4.5. Danh sách từ vựng số 5

academic-words-huong-mysheo

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem  full word list.

 

4.6. Danh sách từ vựng số 6

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem full word list.


4.7. Danh sách từ vựng số 7

academic-words-huong-mysheo

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem full word list.

 

4.8. Danh sách từ vựng số 8

academic-words-huong-mysheo

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem full word list.


4.9. Danh sách từ vựng số 9

academic-words-huong-mysheo

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem full word list.


4.10. Danh sách từ vựng số 10

academic-words-huong-mysheo

Bấm vào ĐÂY để làm bài tập.

Bấm vào ĐÂY để xem full word list.

 

 

What are you looking for?