TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

101 IDIOM THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

101 IDIOM THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

Có một thành ngữ mà 10 người học tiếng Anh thì 9 người biết - "It's raining cats and dogs". Bất ngờ thay, người bản ngữ rất ít khi, nếu không muốn nói là không bao giờ dùng thành ngữ này!

Muốn biết đâu mới là những idiom quen thuộc với người bản xứ, hãy học "101 idioms thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề" sau đây nhé.

1. Idiom quan trọng như thế nào trong giao tiếp tiếng Anh?

Trước khi phân tích tầm quan trọng của Idiom, chúng ta phải hiểu được bản chất của nó.

Định nghĩa: Thành ngữ (Idiom) là một cụm từ hoặc câu nói được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn đạt ý kiến ​​hoặc quan điểm nào đó.

Giống như những "Uống nước nhớ nguồn", hay " Khổ tận cam lai" trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những thành ngữ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ như:

  • It's a piece of cake! (Dễ như ăn kẹo!)

hay

  • Losing weight is easier said than done! (Giảm cân thì nói dễ hơn làm đấy!)

OK, vậy thì tại sao bạn nên biết về thành ngữ tiếng Anh?

Thử tưởng tượng, bạn đang nói chuyện với một anh Tây, và đột nhiên anh ấy nói "Đúng là tâm đầu ý hợp!" bằng tiếng Việt, bạn sẽ thấy thế nào?

Rất ấn tượng, phải không? Kiểu "Wow, từ này mà anh cũng biết á!".

"Wow" là tất nhiên rồi! Vì việc hiểu và có thể sử dụng thành ngữ trong giao tiếp thể hiện rằng bạn hiểu biết khá sâu về ngôn ngữ, cũng như văn hóa của những nước nói ngôn ngữ đó. 

Học thành ngữ và sử dụng nó đúng ngữ cảnh sẽ khiến cho cuộc trò chuyện giữa bạn và người bản xứ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều. Nó cũng chứng tỏ rằng bạn là một người nói tiếng Anh thành thạo.

Chưa kể, thi thoảng việc biết một số ý nghĩa hay ho đằng sau các câu thành ngữ cũng rất vui nữa!

Bạn đã biết rằng, "I call shotgun!" lại có ý nghĩa là "Tớ xí chỗ ghế lái (trên ô tô)!" chưa?

2. Học Idiom tiếng Anh sao cho hiệu quả

Giờ bạn đã có một chút hứng thú với việc học thành ngữ tiếng Anh. Vấn đề là, nên học theo phương pháp gì? 

Sau đây là một số gợi ý:

1. Hãy để ý ngữ cảnh

Bất kỳ thành ngữ nào cũng đi liền với bối cảnh sử dụng. Khi bạn gặp một idiom mới, ngoài việc tra nghĩa, hãy để ý xem người bản xứ sẽ dùng nó trong bối cảnh như thế nào?

2. Đừng cố gắng dịch thành ngữ tiếng Anh sang thành ngữ tiếng Việt


Sẽ khá thú vị khi nhận thấy vài điểm tương đồng giữa thành ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tuy nhiên, vì sự khác biệt về văn hóa, sẽ tồn tại những trường hợp mà việc dịch ra có thể làm sai lệch đi ý nghĩa của thành ngữ gốc.

Ví dụ: "to eat one's word" và "nuốt lời"

  • to eat one's word: nghĩa là rút lại ý kiến của mình, tự nhận là sai

Trong khi đó,

  • nuốt lời: nghĩa là không giữ lời hứa

Vì vậy, hãy kiểm tra ngữ nghĩa cẩn thận trước khi dịch idiom tiếng Anh sang tiếng Việt bạn nhé!

3. Ghi lại và áp dụng


Ghi lại những thành ngữ bạn học được vào một cuốn sổ nhỏ. Cố gắng sử dụng những cụm từ này càng sớm càng tốt sau khi học để có thể ghi nhớ tốt hơn nữa nhé!

4. Lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng thành ngữ

Một người nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ gần như KHÔNG BAO GIỜ nói ‘It's raining cats and dogs!’. Lí do là thành ngữ này đã quá cũ và lỗi thời rồi. Thay vào đó, họ dùng "It's pouring!" hay "It's raining sideways!"

Giải pháp: Học thành ngữ tiếng Anh từ chính người bản ngữ, thông qua:

  • Phim ảnh
  • Show thực tế
  • Giao tiếp với bạn nước ngoài (online hoặc offline)

Có thể bạn sẽ quan tâm:

Học tiếng Anh qua phim - Xem ở đâu? Học thế nào?

15+ Talk Show giải trí luyện nghe giọng Anh - Anh, Anh - Mỹ

Hoặc cách đơn giản hơn, là học từ list 101 thành ngữ tiếng Anh thông dụng mà Mysheo đã thống kê sẵn cho bạn ở dưới đây!

3. 101 idiom thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Các thành ngữ thông dụng có thể được chia thành một vài nhóm chính. Thành ngữ trong mỗi nhóm này lại có những điểm chung khiến chúng dễ hiểu, dễ nhớ hơn.

Dưới đây là toàn bộ 101 idiom từ A tới Z kèm giải nghĩa, ví dụ minh họa cực dễ dùng. Lưu lại để học bạn nhé!

3.1. Thành ngữ về cuộc sống

Trong tiếng Anh, cuộc sống là một chặng đường dài với nhiều ngã rẽ. Vì vậy, bạn có thể thấy hình ảnh con đường trong rất nhiều thành ngữ liên quan tới cuộc sống đó. Xem thử nhé!
  • Straight and narrow: sống ngay thẳng
He’s put his criminal past behind him – He’s on the straight and narrow now!
  • Walk someone through something: hướng dẫn ai làm gì
It’s a difficult system to get used to, so let me just walk you through the first few steps.
  • Road map: lộ trình
We need to come up with a road map to go forward with these negotiations.
  • Milestone: dấu mốc cuộc đời
Being selected for the national team was the first major milestone in my career.
  • Go down that road: đi theo con đường đó
So you want to invest in his business? I wouldn’t go down that road if I were you!
  • At a crossroads: ở giữa ngã tư cuộc đời
I feel like I’m at a crossroads in my career and I’m not sure which way to turn.
  • Follow in someone's footsteps: đi theo bước chân của ai
I have tried to follow in Dad’s footsteps and to do the right things.
  • Winding career path: sự nghiệp sóng gió
I suppose I’ve gone down quite a winding career path – I’ve never done things the easy way!
  • Cross paths: tình cờ gặp nhau
Holmes had crossed paths with Moriarty several times before and it had never gone well.
  • Don’t run before you can walk!: chưa học bò đã lo học chạy
I know I said you should read a bit more, but War and Peace? Don’t run before you can walk!
  • Inching forward: nhích từng bước một
  • Move at a snail's pace: chậm như sên bò
We are just inching forward with this project at a snail’s pace.
  • Get good mileage: đạt được lợi ích với cái gì
I think I can get good mileage out of this idea.
  • Have your whole life in front of you: có cả cuộc đời phía trước
He envied his grandchildren having their whole lives in front of them.
  • Get on with my life: sống tiếp đời mình
I always try and put failures behind me and get on with my life.
  • Tread carefully: làm việc một cách thận trọng
  • A minefield: một bãi mìn

We need to tread carefully here because ethnic tensions in the area can be a minefield.

  • We’ll cross that bridge when we come to it: đến đúng thời điểm thì chuyện đó sẽ xảy ra

I don’t know yet what we’ll do if they reject our offer – but we’ll cross that bridge when we come to it.

  • Information superhighway: mạng Internet

The information superhighway has changed the way we think about the world.

idiom-thanh-ngu-tieng-anh-ve-cuoc-song-huong-mysheo

Cuộc sống như một con đường vậy. Có trắc trở, có rào cản, nhưng cuối cùng, bạn vẫn sẽ đến đích thôi!

3.2. Thành ngữ về tiền bạc

  • Time is money: Thời gian là tiền bạc
Thành ngữ này thì chắc không cần giải thích nhiều nhỉ!

    3.3. Thành ngữ về thông tin

    Có thể bạn sẽ thấy hơi kỳ lạ (và buồn cười), nhưng với người Anh/Mỹ, việc tiếp nhận thông tin cứ như là ăn thức ăn vậy! Cứ nhìn những thành ngữ này là biết:

    • Have a great appetite for knowledge: khát khao kiến thức
    You have a great appetite for knowledge, and I respect that.
    • Chew it over: Cân nhắc kỹ càng
    I won’t give you an answer yet – Let me chew it over for a while.
    • Spit it out: Nói toẹt ra 
    Who broke the school window? Come on lad – spit it out!
    • Take sth with a pinch of salt: không tin hoàn toàn cái gì, tiếp nhận thông tin một cách thận trọng
    She always exaggerates so if I were you I’d take what she says with a pinch of salt.
    • Bite-sized chunks: miếng vừa ăn
    Don’t give them too much information at the start of the course – just bite-sized chunks for now.
    • Ruminate on: nhai lại/ngẫm nghĩ về
    We sat with a bottle by the river ruminating on the meaning of life.
    • Tasty option: lựa chọn hấp dẫn

    I can offer you a couple of tasty options from our new winter collection.

    • not swallow something: không chấp nhận cái gì là sự thật
    Information is food? – I’m not swallowing that!
    • eat your words: rút lại lời đã nói

    He’s going to regret saying that – I’m going to make him eat his own words!

    idiom-thanh-ngu-tieng-anh-ve-thong-tin-huong-mysheo

    Information is food! Vì thế, hãy chỉ tiếp nhận những thông tin "có ích cho sức khỏe" của mình thôi bạn nhé!

    3.4. Thành ngữ về các mối quan hệ

    Mức độ tốt đẹp của các mối quan hệ thường gắn liền với nhiệt độ. Phần này thì giống tiếng Việt - quan hệ lạnh nhạt hay nồng ấm. Đọc các idiom dưới đây để thấy nhé!
    • Warm welcome: sự chào đón nồng nhiệt
    Hello – and a very warm welcome to the show!
    • Give someone the cold shoulder: lạnh lùng với/không để ý đến ai
    I tried to explain to her but she just gave me the cold shoulder.
    • Cool things off: bình tĩnh lại
    Perhaps you should cool things off with him for a while.
    • Things are heating up!: Chuyện dần trở nên căng thẳng
    I think things are heating up between Dave and Mary!
    • Frosty reception: sự chào đón lạnh nhạt
    Well, that was a very frosty reception – I don’t think we’re very welcome here!
    • Cold war: chiến tranh lạnh
    The cold war was a low point in East-West relations in Europe.
    • The warm smile and the warm handshake: lời chào ấm áp
    She liked him immediately; it was the warm smile and the warm handshake.
    • Cold callers: người gọi chào hàng
    I can’t stand these cold callers trying to sell me things I don’t want!
    • Take the temperature of the group: thăm dò ý kiến mọi người
    • Be warm to the idea: thoải mái với vấn đề gì

    We took the temperature of the group as to whether John would be a suitable replacement for Mark and found that most people were quite warm to the idea.

    idiom-thanh-ngu-tieng-anh-ve-moi-quan-he-huong-mysheo

    Các thành ngữ về mối quan hệ đều mang nhiều liên hệ tới nhiệt độ

      3.5. Thành ngữ về doanh nghiệp

      Một hình ảnh liên tưởng khá thú vị: Xây dựng một doanh nghiệp cũng như trồng cây vậy. Bạn cần một gốc rễ chắc chắn (tiền vốn và mô hình kinh doanh), thường xuyên chăm sóc đến khi nó phát triển thành các cành, nhánh nhỏ (các phòng ban hoặc chi nhánh). Đến cuối cùng, bạn sẽ thu được quả ngọt!

      • Reap the rewards: hái quả ngọt
      If you work hard now, you’ll reap the rewards later.
      • Prune out: quét sạch
      We needed to prune out the deadwood (gỗ chết/người không còn hữu dụng) to make the company more competitive.
      • Separate the wheat from the chaff: tách lúa ra khỏi vỏ trấu -> tách bạch rõ ràng cái tốt cái xấu, cái hay cái dở.
      The first stage of the interview process is really just to separate the wheat from the chaff – to discount the applicants who are definitely unsuitable.
      • To be rooted in: có gốc rễ ở
      Our main business is rooted in this sector.
      • Staff cutbacks: giảm tải nhân sự
      There have been sharp staff cutbacks since they lost the contract.
      • Dig deep: đào sâu vấn đề
      We will have to dig deep if we want this project to succeed.
      • Great growth: phát triển nhanh chóng
      There has been great growth over the second quarter.
      • root and branch: từ gốc đến ngọn
      The company was in a terrible state – we needed to make root and branch reform.
      • Seed money: tiền mồi/hạt giống
      We have invested a lot of seed money in this project.
      • Bright shoot: măng mọc/một khởi đầu mới
      After the recession we can now see the first bright shoots of recovery, with several new businesses opening around town.
      • Plough it's own furrow: cày một luống đơn -> làm một mình, đơn thương độc mã
      The entire university should act as one on this issue, rather than each department trying to plough its own furrow.
      • Green fingers: mát tay trồng cấy

      I’ve killed every plant I’ve ever owned. But she has got really green fingers, you should see her garden – it’s beautiful!

      idiom-thanh-ngu-tieng-anh-ve-doanh-nghiep-huong-mysheo

      Giống như trồng cây, một doanh nghiệp thành công cần sự chung tay của rất nhiều người.

        3.6. Thành ngữ để bày tỏ quan điểm

        Xây dựng luận điểm cũng giống như xây nhà vậy:
        • Build a case: xây dựng vụ việc -> nghĩa là tổng hợp, thu thập bằng chứng để ủng hộ điều gì hoặc kết tội ai
        With so much supporting evidence, the police can build a good case for conviction.
        • A fabrication: thêu dệt lời nói dối
        He is such an unreliable witness – his entire testimony was a fabrication of lies and half-truths.
        • Solid ground: có nền tảng vững chắc/tự tin vào luận điểm của mình
        I feel like I am on pretty solid ground when I’m talking about my thesis.
        • Build on: xây dựng dựa trên
        Our products are strong on reliability and we can build on this foundation in the future.
        • Shattered reputation: hình tượng tan vỡ
        His reputation has been completely shattered by these baseless accusations.
        • Undermine someone's position: khiến ai đuối lý
        If she is taking bribes, it completely undermines her position on corruption.
        • Demolish someone's argument: Phá vỡ luận điểm của ai
        She won the debate easily – she just demolished their arguments!
        • Constructive criticisms: góp ý mang tính xây dựng
        I welcome any constructive criticisms of my work.
        • Groundless: thiếu chứng cứ
        These allegations are completely groundless and are just intended to disrupt our preparations for the Games.
        • Grounded in fact: dựa trên thực tế, căn cứ vào sự thật hiển nhiên
        Is any of this grounded in fact?

          3.7. Thành ngữ về sự thật

          Hình ảnh ẩn dụ của hầu hết các thành ngữ sau là: Sự thật thường bị che giấu dưới lớp đất đen, cần có người khai phá và đưa nó ra ánh sáng!
          • Come to light: phơi bày ra ánh sáng
          The Police have reopened the case after new evidence came to light.
          • Unearth: đào ra
          I’ve been working in the archives for the last few months and have unearthed some interesting stories about him.
          • A mine of information/gossip/data: mỏ vàng thông tin
          Ask Mary – she’s a mine of information on the subject!
          • Get to the bottom: đi đến ngọn nguồn vấn đề
          They have started an investigation and hope to get to the bottom of the problem soon.
          • Bury the memory: chôn giấu kỷ niệm
          She had tried to bury the memory of it for years.
          • Emerge: nổi lên, hiện ra
          New developments in the scandal emerged over the weekend.
          • Out in the open: công bố với công chúng.
          I think we need to get things out in the open and talk about them honestly.
          • Transparency: rõ ràng, công bố rộng rãi
          We need new financial transparency regulations.
          • Crystal clear: rõ như ban ngày
          I understand you – your message is crystal clear.
          • Put your head in the sand: trốn tránh vấn đề
          This is no way to run a company – whenever there’s a problem you just put your head in the sand and hope it will go away!

            3.8. Thành ngữ về trí thông minh

            Nếu trong tiếng Việt, những người thông minh thường được gọi là "sáng láng", thì với tiếng Anh, những thành ngữ chỉ sự thông minh cũng thường đi liền với "ánh sáng" vậy!
            • Bright spark: ngôi sao sáng
            John came top of his class in all of his tests again – he’s a real bright spark!
            • Enlightenment: sự khai sáng
            People come from all over the world to find enlightenment at the meditation centre.
            • Throw light on: làm sáng tỏ sự thật
            The recent discovery of King Richard’s body has thrown light on his actual cause of death.
            • Dull: mờ/nhàm chán
            This film is really dull – when is something interesting going to happen?
            • in the dark about: không biết gì về
            Let’s keep Sarah in the dark about it for now – she loves a good surprise.
            • Dim-witted: không sáng dạ
            I think that his political supporters are pretty dim-witted, they don’t seem to know much about the world.
            • Dark ges: thời kỳ đen tối, thiếu hiểu biết về cái gì
            These kinds of injuries were more common back in the Dark Ages of NFL concussion awareness.
            • Illuminating: dễ hiểu, khai sáng

            Well that was a very illuminating lecture – I think I really get it now!

            idiom-thanh-ngu-tieng-anh-ve-tri-thong-minh-huong-mysheo

            Trí thông minh thướng được ví như ánh sáng

              3.9. Thành ngữ về việc tranh luận

              Trong một cuộc tranh luận, mỗi người sẽ đứng từ một vị trí khác nhau để xem xét vấn đề. Vì thế, các thành ngữ về tranh luận thường mang ẩn dụ về vị trí đứng của từng người. Ví dụ như:
              • Right-wings: phe cánh hữu, bảo thủ và cổ hủ
              I don’t want him to come to dinner – he has very right-wing views.
              • Look down on: coi thường ai
              I think the royal family look down on us all.
              • Side of the fence: một phe nào đó trong cuộc tranh luận
              How are things on your side of the political fence?
              • Political landscape: tình hình chính trị
              There has always been a complex political landscape in the country.
              • Behind you all the way: luôn ủng hộ bạn
              We’ll give you all the support you need – we’re behind you all the way.
              • Better perspective: cái nhìn rõ ràng hơn, hiểu sâu hơn
              We need more information to give us a better perspective of this situation.
              • take someone's side: về phe ai
              It’s not fair – whenever there’s an argument you always take his side!
              • Where I stand: từ vị trí/quan điểm của tôi
              From where I stand it looks like the economy is going nowhere.
              Where do you stand on nuclear energy?
              • Look up to: coi trọng, ngưỡng mộ ai
              I’ve always looked up to my Mum; she’s been an inspiration to me.
              • Hold the moral high ground: Cảm thấy tự tin vì cho rằng quyết định hay ý kiến của mình là hợp với đạo đức hơn so với của những người khác hoặc đối thủ (dùng trong kinh doanh và chính trị)
              I think we hold the moral high ground on this issue.
              • Sit on the fence: ở vị trí trung lập

              He’s always sitting on the fence whenever there’s an argument.

              idiom-thanh-ngu-tieng-anh-ve-tranh-luan-huong-mysheo

              Những góc nhìn khác nhau sẽ dẫn đến những ý kiến đối lập nhau

              Trên đây là tổng hợp 101 idiom thành ngữ tiếng Anh thông dụng, được chia thành các nhóm chủ đề khác nhau để bạn dễ học hơn. Với mỗi nhóm chủ đề, các thành ngữ lại mang đến một hình ảnh liên tưởng khác nhau, thể hiện quan niệm của người Anh/ Mỹ về những sự việc, hiện tượng này.

              Vậy là trong khi học tiếng Anh, bạn cũng đồng thời hiểu thêm về văn hóa phương Tây rồi nhé! 

              * Sửa phát âm, rèn phản xạ giao tiếp cùng Mysheo. Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy chỉ sau 2 tháng với khoá Giao tiếp Cấp tốc. Thông tin chi tiết dưới đây:

              giao-tiep-cap-toc-huong-mysheo

               

              What are you looking for?