TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

15 mẫu câu đơn giản mà hiệu quả cho bài Writing Task 2 của bạn

15 mẫu câu đơn giản mà hiệu quả cho bài Writing Task 2 của bạn

Bài thi IELTS Writing Task 2 là một phần vô cùng quan trọng quyết định band điểm của bạn, nhưng chinh phục nó không phải là điều dễ dàng. Hôm nay Mysheo xin chia sẻ đến các bạn 15 mẫu câu đơn giản mà cực kì hiệu quả kèm ví dụ để các bạn có thể học và áp dụng vào bài thi IELTS Writing task 2 của mình ngay và luôn nhé 

 1. Mẫu câu hiệu quả cho Mở bài

 Mở bài của một bài Writing Task 2 cần có 2 phần chính. Đó là:

  • Background statement (vấn đề cần bàn luận là gì?)

    • Mẫu câu: There's a hot debate over + vấn đề trong đề bài

  • Thesis statement (quan điểm của bạn là gì?/bài luận này sẽ nói về cái gì?)

    • Mẫu câu bạn dùng sẽ tùy thuộc vào từng dạng đề:
      • Dạng đề Cause - Effect: This essay will analyse this issue using example from ... to demonstrate points and support arguments.
      • Dạng đề Agree/Disagree: This essay will argue that ...
      • Dạng đề Discuss both views: This essay will discuss both sides. 

Thử áp dụng để viết mở bài nhé! Ví dụ, với đề bài này:

Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.

Bạn dễ dàng thấy được, đây là dạng đề kết hợp giữa Discuss both views và Agree/Disagree. Vì vậy, trong câu thesis statement, bạn sẽ cần trả lời cả hai câu hỏi này!

Gợi ý mở bài:

There are controversial perspectives heating a debate over the significant role of women in fields such as police and military force. While some claim that women are inappropriate with those types of jobs, others make a statement that they should play the same role as men. This essay will argue that despite several drawbacks, females are still able to work as effectively as males.

Dịch: Có những quan điểm trái chiều về vai trò quan trọng của phụ nữ trong các lĩnh vực như cảnh sát và quân đội. Trong khi một số cho rằng phụ nữ không thích hợp với những loại công việc đó, những người khác lại cho rằng họ nên đóng vai trò bình đẳng như nam giới. Bài luận này sẽ lập luận rằng mặc dù có một số nhược điểm, nữ giới vẫn có thể làm việc hiệu quả không thua gì nam giới.

2. Mẫu câu hiệu quả cho Thân bài

2.1. Mẫu câu khẳng định quan điểm

Mỗi đoạn văn trong thân bài sẽ trình bày và chứng minh MỘT luận điểm. Ở đầu đoạn văn, bạn cần có một Topic sentence khẳng định luận điểm này. Những câu tiếp theo trong đoạn sẽ hỗ trợ chứng minh cho quan điểm này.

Tham khảo mindmap một bài Writing Task 2 tại đây:

Nắm chắc bí quyết này, 6.5 IELTS Writing chỉ là chuyện nhỏ

Một số mẫu câu bạn có thể dùng cho Topic sentence:

There is no doubt/denying that ... : Không còn nghi ngờ gì nữa, ...

Ví dụ: 

  • There is no doubt that government is responsible for the safety of the citizens. 

Không còn nghi ngờ gì nữa, chính phủ có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho người dân.

  • There is no denying that accommodation problem is getting worse in big cities. 

Không thể chối cãi, vấn đề nhà ở đang ngày càng nghiêm trọng trong khu vực đô thị.

Hoặc, một mẫu câu tương tự:

It is + ADJ + that.../It is + ADV + ADJ + that ...(Cấu trúc nhấn mạnh)

Ví dụ:

  • It is indisputable that the Internet plays an essential role in people's life today. 

Việc Internet đóng vai trò quan trọng trong đời sống ngày nay là không thể chối cãi.

  • It is widely acknowledged that modern technology makes our world more connected and entertaining than ever before. 

Công nghệ hiện đại giúp chúng ta kết nối và giải trí là một điều ai cũng công nhận.

  • It is commonly believed that education offers us more opportunities to get higher salaries and a better life. 

Giáo dục cho ta cơ hội kiếm nhiều tiến và sống cuộc sống tốt hơn là một niềm tin phổ biến.

2.2. Mẫu câu để giải thích 

Sau khi nêu luận điểm, bạn cần có vài câu giải thích nguyên nhân của luận điểm đó.

The reason why ... is that ...: Lí do cho việc này ... là vì ...

Ví dụ:

  • The reason why people fell more stressed is that they live in a more competitive society which requires them to work much harder than ever before.
Lí do mọi người cảm thấy stress hơn là vì họ sống trong một xã hội cạnh tranh, đòi hỏi họ phải làm việc ngày càng chăm chỉ hơn nữa.
  • The reason why productivity growth is so important is that it is the key to long-run increases in the standard of living and per capita GDP ultimately depends on labor productivity.

Lí do việc tăng năng suất lại quan trọng là vì, nó là chìa khóa cho tăng trưởng lâu dài về chất lượng cuộc sống, và GDP đầu người hoàn toàn phụ thuộc vào năng suất lao động.

Bạn cũng có thể nêu ra một xu hướng chứng minh cho luận điểm bằng cách dùng mẫu câu:

An increasing/growing number of ...: Ngày càng có nhiều người ...

Ví dụ:

  • An increasing number of parents realize that their children need more privacy. 

Ngày càng có nhiều cha me nhận ra con cái của họ cũng cần riêng tư.

  • A growing number of employees are reluctant to accept overseas assignments.

Ngày càng có nhiều nhân viên e ngại công tác ở nước ngoài.

Một mẫu câu tương tự thể hiện xu hướng:

The + comparative ADJ/ADV + ..., the + comparative ADJ/ADV + ...: Càng ..., càng ...

Ví dụ:

  • The older you get, the more experienced you are.

Càng lớn tuổi thì càng nhiều kinh nghiệm.

  • The more dangerous the amusement park ride is, the less management worries about making a profit.

Việc đi xe trong khu vui chơi càng nguy hiểm, ban quản lý càng không lo đến việc kiếm lời.

2.2. Mẫu câu để nêu ví dụ

Ví dụ là một phần không thể thiếu giúp bài luận của bạn thuyết phục hơn. Tham khảo những mẫu câu sau:

For example/For instance, ....: Ví dụ, ....

Ví dụ:

  • For instance, most men and women who pay for an annual gym membership fail to go entirely after just one month.

Ví dụ, hầu hết nam nữ trả phí thành viên cho 1 năm ở phòng gym senghỉ tập sau một tháng đầu tiên.

Bạn cũng có thể dùng:

This is illustrated by the fact that: Điều này được chứng minh bởi ...

Ví dụ:

  • This is illustrated by the fact that in the United States you must complete four years of higher education before you can study law.

Điều này được chứng minh bởi thực tế là tại Mỹ, bạn phải hoàn thành 4 năm Đại học trước khi học Luật.

Hoặc, bạn nói:

There is ample evidence to suggest that: Có nhiều bằng chứng chứng minh rằng

Ví dụ:

  • There is ample evidence to suggest that local government will be implementing ...
Có nhiều bằng chứng chứng minh rằng chính quyền địa phương sẽ thực hiện...

 

2.3. Mẫu câu để nêu một ý kiến đối lập

Trong dạng bài Discuss both views, bạn sẽ cần dùng đến mẫu câu này trong đoạn thân bài thứ 2.

Another area of this topic that is worth looking at is ...: Một khía cạnh khác của vấn đề chúng ta cần quan tâm đến là ...

Ví dụ:

  • Another area of this topic that is worth looking at is the disadvantages of Facebook.
Một khía cạnh khác của vấn đề chúng ta cần quan tâm đến là nhược điểm của Facebook.

    Một mẫu câu khác tương tự:

    However, it should not be forgotten that...: Tuy nhiên, chúng ta không được quên là ...

    Ví dụ:

    • However, it should not be forgotten that during a chemical incidents these effects may in fact present more of a health problem than the chemical itself.
    Dù vậy, chúng ta không được quên rằng trong một sự cố hóa chất, những tác động này trên thực tế có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe hơn là bản thân hóa chất.

      3. Mẫu câu câu hiệu quả cho Kết bài

      Với kết bài, bạn khẳng định lại ý kiến của mình và tóm tắt lại các luận điểm đã nêu trong thân bài.

      Một số mẫu câu giúp bạn làm điều này là:

      For what have been discussed above, we may conclude/make a conclusion that ...: Từ thảo luận ở trên, ta có thể rút ra kết luận ...

      Ví dụ:

      • From what have been discussed above, we may conclude that the biggest factor of people's shopping habits is not their age group but their income.

      Từ những luận điểm nêu trên, ta có thể kết luận rằng yếu tố lớn nhất ảnh hưởng đến thói quen mua sắm không phải là tuổi tác, mà là thu nhập của từng người.
      • From what have been discussed above, we could safely make a conclusion that there are still a great many ways for us to improve our lives.

      Từ những luận điểm nêu trên, ta có thể kết luận rằng còn rất nhiều cách để cải thiện cuộc sống của chúng ta.

        Với dạng đề kết hợp Discuss both views và Agree/Disagree rất hay ra dạo gần đây, bạn sẽ cần nhắc đến cả hai mặt của vấn đề, đồng thời khẳng định rõ một lần nữa quan điểm của bạn.

        As should be clear from the arguments above, the ... outweigh the ...: Như đã trình bày trong các luận điểm trên đây, A thì hơn B

        Ví dụ: 

        • As should be clear from the arguments above, the advantages of taking a gap year before college outweigh the disadvantages.
        Từ những luận điểm nêu trên, ưu điểm của việc nghỉ một năm trước khi lên Đại học thì nhiều hơn là nhược điểm.

          Having weighed up both sides of the argument, ...

          Although the arguments for/against ... are also quite convincing, ...

          Ví dụ:

          • Although the arguments against sex education programs in Vietnam are quite convincing, I strongly believe a proper understanding of sex will be the best for the future of the students.
          Dù những luận điểm phản đối giao dục giới tính ở Việt Nam có vẻ thuyết phục, tôi tin rằng có hiểu biết đúng đắn về giới tính là điều tốt nhất cho tương lai của học sinh.

            Trên đây là 15 mẫu câu bạn có thể áp dụng cho mọi bài Writing Task 2. Mysheo đã cung cấp cho bạn phần khung xương, bạn chỉ cần lên idea và lắp vào là xong. Thật đơn giản phải không nào?

            Hy vọng những công thức này sẽ giúp bạn có thể viết bài một cách nhanh gọn và hiệu quả hơn nhé! Enjoy Learning!

            * Đến với Mysheo, bạn sẽ nhận được học nhiều cách viết bài đơn giản mà chất lượng hơn nữa. Tham khảo ngay khóa học IELTS Writing One Kick - một đòn chết bảy của mình dưới đây nhé!

            iels-writing-one-kick-huong-mysheo

            What are you looking for?