TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

Hoà hợp chủ ngữ - động từ, bạn đã biết chưa?

Hoà hợp chủ ngữ - động từ, bạn đã biết chưa?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ luôn là thách thức với người học tiếng Anh. Thậm chí kể cả khi bạn đã học nhiều năm, nhầm lẫn khi chia động từ là chuyện thường tình. Vậy làm thế nào để hạn chế những lỗi sai này trong quá trình sử dụng tiếng Anh? Ghi nhớ ngay các nguyên tắc hòa hợp chủ ngữ - động từ trong bài viết sau!

I. Verb tenses

 

verb-tense

II. Những quy tắc thường gặp về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ:

Quy tắc 1: Along, with, together with: Động từ chia theo danh từ, đại từ đứng trước.

Example: Nam, along with his friends, is preparing for the exam.

Quy tắc 2: Neither ... nor ... (không người này và cũng không người kia): Động từ chia theo danh từ, đại từ đứng sau.

Example: Neither her sisters nor Daisy wants to do this task.

Quy tắc 3: Either ... or ... (hoặc người này hoặc người kia): Động từ chia theo danh từ, đại từ đứng sau.

Example: Either you or she has to do this.

Quy tắc 4: Both ... and ...(cả hai): Động từ chia số nhiều

Example: Both she and I are going to apply for the job.

Quy tắc 5: As well as (cũng như): Động từ chia theo danh từ, đại từ đứng trước.

Example: The teacher, as well as the students, is going to the concert.

Quy tắc 6: Somebody, something, everybody, everything, nobody,...: Động từ chia số ít

Example: Everybody likes his voice.

Quy tắc 7: Each, every + danh từ số ít : Động từ chia số ít

Example: Each student does his homework.

Quy tắc 8: Neither of ... (không trong số hai người hoặc vật): Động từ chia số ít

Example: Neither of our cars has enough petrol so we have to take the bus.

Quy tắc 9: All, some, most + Danh từ không đếm được + Động từ số ít

Example: All the money lost has been found.

Quy tắc 10: A number of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều

The number of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số ít

Example: A number of customers go to our shop everyday.

The number of students attending evening classes is big.

Quy tắc 11: A lot of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều

A lot of + Danh từ không đếm được + Động từ số ít

( A lot of có thể đứng trước cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được)

Example: A lot of people are waiting outside.

A lot of money was stolen from the shop.

Quy tắc 12: All, some, several, few, most + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều

Example: Most of the students are preparing for their holiday. 

Quy tắc 13: Two years, twenty dollars,.... + Động từ số ít

Example: Two years is a short time in a person's life.

Quy tắc 14: The rich, the old, the young, the poor.... + Động từ số nhiều

Example: The old are many in this town.

Quy tắc 15: Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều sẽ đi với động từ số nhiều: people, cattle, earnings, savings, goods (hàng hóa), clothes,...

Example: Some people have an inborn tendency to develop certain kinds of tumors.

Quy tắc 16: Danh từ không đếm được + Động từ số ít

Example: Their advice was useful.

Quy  tắc 17: Chủ ngữ là danh động từ (dạng Ving)  đi với động từ số ít.

Example: Writing many letters makes her happy.

Quy  tắc 18: One of + Danh từ đếm được số nhiều + động từ số ít

Example: One of my cats has white fur. 

III.Phân loại động từ

Cách chia theo vai trò:

Trợ động từ (auxiliary): Là các động từ theo sau bởi các động từ khác để hình thành câu.

 

Ví dụ: be/to be, to have
- Hai động từ này vừa có thể đóng vai trò trợ động từ, vừa có thể đóng vai trò động từ thường.

Trợ động từ “be”

Động từ “be” hay “to be” là động từ quan trọng được dùng rất nhiều trong tiếng Anh. Nó có thể được dùng như một động từ chính đứng độc lập trong tất cả các thì gồm: 

be

to be

been

am 

are

is

was 

were

wasn’t

aren’t = are not

weren’t = were not 

Khi được dùng với chức năng là một trợ động từ thì “be” luôn được theo sau bởi một động từ khác để tạo nên một cụm động từ hoàn chỉnh (có thể là số ít hoặc số nhiều, hiện tại hoặc quá khứ). Các câu phủ định sẽ được thêm “not”. 

Eg: 

Trợ động từ “be” trong thì hiện tại tiếp diễn:

→ The cat is eating a fish. 

(Con mèo đang ăn một con cá)

Trợ động từ “be” trong thì quá khứ tiếp diễn:

→ I was singing all day yesterday. 

(Tôi đã hát cả ngày hôm qua)

Trợ động từ “be” trong câu bị động

→ This biscuit was made by Lyra.

(Chiếc bánh quy này được làm bởi Lyra)


Động từ khuyết thiếu (Modal verb): Được sử dụng để diễn tả khả năng, tính chắc chắn, sự cho phép, sự bắt buộc,...

Bao gồm: can, could, ought to, may, might, will, shall, must, should, would
- Luôn được đi kèm sau một động từ nguyên mẫu và không thay đổi dù đứng với các chủ ngữ khác nhau.


E.g: You should go to school early. (Bạn nên tới trường sớm)

        He can sing many songs. (Anh ấy có thể hát nhiều bài hát)

        You must not park outside the entrance. (Bạn không được đỗ xe bên ngoài lối vào)


Động từ thường

Chỉ hành động: Là những động từ diễn tả hoạt động của chính chủ thể:

E.g: We travelled a lot last year. (Năm ngoái chúng tôi du lịch nhiều lắm).

Chỉ  trạng thái: Diễn đạt cảm xúc, trạng thái của chủ thể. Thường được dùng kèm tính từ:

E.g: I feel blue. (Tôi thấy buồn quá).

Chỉ nhận thức: Bao gồm những động từ thể hiện các hoạt động về phần nhận thức của chủ thể như tưởng tượng, suy luận, nhận biết, thấu hiểu:

E.g: He completely understood what I said. (Anh ta hiểu rõ lời tôi nói.)

 

Chia động từ khi chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số số ít (Eg: He/she/it,...) - Thì hiện tại đơn:

- Thêm “es” vào sau động từ tận cùng bằng “o, x, ss, sh, ch”: go -> goes; teach -> teaches; fix -> fixes; miss -> misses;...

- Động từ tận cùng bằng “phụ âm (không phải u e o a i) + y”, đổi y thành i và thêm es: fly -> flies; cry -> cries; study -> studies;...

- Số còn lại, động từ sẽ thêm s vào sau.

IV - Verb list: to V & V-ing

Nếu bạn muốn có môi trường để áp dụng thực tế những kiến thức trên trong giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay khóa học Vượt ngưỡng của mình nhé! Bấm vào link dưới đây để tham khảo:

What are you looking for?