TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU, HÃY XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU HỌC TIẾNG ANH CỦA BẠN!

Mọi điều bạn cần biết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Mọi điều bạn cần biết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA

1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng chữ cái phiên âm quốc tế (IPA - International Phonetic Alphabet) ra đời giúp cộng đồng học tiếng Anh chúng ta giải quyết một vấn đề "to bự". Đó là: khác với tiếng Việt, không phải chữ cái nào trong tiếng Anh cũng có phát âm giống nhau!

Ví dụ: Cùng là chữ cái "ou", nhưng:

  • Từ "though" - mặc dù - được phát âm là /ðəʊ/ (nghe như vần "âu" trong tiếng Việt)

  • Từ "thought" - suy nghĩ - lại được phát âm là /θɔːt/ (nghe như vần "o" trong tiếng Việt)

Hai từ gần như giống nhau lại có cách phát âm khác nhau hoàn toàn! Tiếng Anh thật là trúc trắc, bạn nhỉ?

Để giải quyết vấn đề này, bảng chữ cái phiên âm quốc tế IPA cung cấp một ký hiệu duy nhất cho mỗi âm thanh riêng biệt trong tiếng Anh. Nhờ đó, mỗi từ sẽ có một phiên âm riêng, giúp bạn biết cách đọc nó sao cho đúng.

Vì chức năng này, bảng phiên âm IPA đóng một vai trò nền tảng trong việc học tiếng Anh. Nó như một bước đệm đầu tiên cho những người mới học và mong muốn có phát âm tiếng Anh đúng và chuẩn vậy đó!

2. Cấu trúc bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Đã nói nhiều rồi, giờ Mysheo sẽ chính thức giới thiệu với bạn, bảng phiên âm IPA trông như thế nào nhé! Tada!
bang-phien-am-ipa-huong-mysheo

Bảng chữ cái phiên âm quốc tế IPA

Đây là bảng IPA có cấu trúc rõ ràng và chi tiết nhất mình từng tìm được! 

Một bảng phiên âm IPA đầy đủ sẽ có 44 âm, trong đó bao gồm 20 nguyên âm (Vowel sound) và 24 phụ âm (Consonant sound).

Dựa theo màu sắc, bạn dễ dàng thấy được bảng này được chia làm ba phần chính:

  • Màu trắng/cam nhạt: Nguyên âm đơn - Vowels

  • Màu cam: Nguyên âm đôi - Dipthongs

  • Màu xanh dương/xanh lá: Phụ âm - Consonants

Trong đó lại có những phần nhỏ hơn:
  • Màu trắng: Nguyên âm đơn phát âm ngắn

  • Màu cam nhạt: Nguyên âm đơn phát âm dài

  • Màu cam: Nguyên âm đôi (ghép từ hai nguyên âm đơn)

  • Màu xanh dương: Phụ âm không bật hơi

  • Màu xanh lá: Phụ âm có bật hơi

Cách học đúng là đi theo độ đậm dần của màu sắc:

Bước 1: Học Nguyên âm đơn (học theo cặp nguyên âm đơn ngắn - dài)

Bước 2: Học Nguyên âm đôi

Bước 3: Học Phụ âm (học theo cặp phụ âm bật hơi - không bật hơi)

Bước 4: Cuối cùng là tập ghép các âm này vào từ để đọc.

3. Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA hiệu quả

3.1. Học IPA ở đâu?

Tốt nhất là học IPA với thầy cô, người có thể hướng dẫn và sửa sai cho bạn. Nếu không có điều kiện, bạn cũng có thể học qua video tại nhà.

Tham khảo chuỗi video hướng dẫn phát âm của BBC Learning English này nhé. Đảm bảo uy tín!

Xem thêm: 7 website tự luyện phát âm tiếng Anh bài bản

3.2. Những điểm cần chú ý khi học IPA

Dù học theo hình thức nào, để đạt hiệu quả cao nhất, bạn nhất định phải chú ý bắt chước khẩu hình của người đang phát âm. Hãy để ý 4 vị trí này:
  1. Răng
  2. Lưỡi
  3. Ngạc mềm
  4. Dây thanh quản (xem có rung hay không)

Đầu tiên, hãy quan sát xem người đọc đặt vị trí môi, răng như thế nào. Đồng thời, lắng nghe âm thanh được phát ra. Cuối cùng, cố gắng mô phỏng sát nhất có thể những gì bạn vừa nhìn và nghe thấy nhé.

 

bang-phien-am-tieng-anh-ipa-khau-hinh-huong-mysheo

Ví dụ khẩu hình khi phát âm âm /ŋ/: cuống lưỡi nâng cao, cổ họng đóng, môi hé mở.

Âm phát ra gần giống âm "ng" trong tiếng Việt.

Hẹn trong một bài viết khác, Mysheo sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách phát âm từng âm trong bảng phiên âm IPA nhé!

Còn bây giờ, nếu bạn thấy cách học này dễ hiểu, bạn có thể xem thêm những ví dụ minh họa khẩu hình 3D như trên tại đây: LINK

3.3. Ứng dụng IPA như thế nào?

Vậy, học xong IPA rồi thì sao?

Không thể nào học xong rồi để đó được, đúng không nào?

Việc học IPA không chỉ nắn chỉnh phát âm của bạn cho đúng chuẩn nhất, mà còn giúp bạn biết cách đọc TẤT CẢ những từ tiếng Anh xuất hiện trong từ điển.

Hãy nhớ lại xem, có phải mỗi khi tra từ điển, bạn sẽ thấy một vài chữ cái loằng ngoằng xuất hiện bên trong dấu ngoặc "/  /" như hình dưới đây không:

bang-phien-am-tieng-anh-ipa-huong-mysheo

Sau khi đã nằm lòng bảng phiên âm, bạn sẽ nhận ra, những chữ cái trong ngoặc kia chính là IPA đó còn gì! Bạn đã biết cách phát âm của từng chữ rồi, giờ chỉ việc ghép chúng lại, là có thể đọc được từ này rồi!

Vậy là tra từ điển không chỉ giúp bạn biết nghĩa không thôi, mà còn biết luôn cách phát âm của từ đó nữa nhé. 

Tuy nhiên, nói đi cũng phải nói lại, không phải lúc nào bạn cũng có sẵn từ điển để tra cách phát âm của từng từ. Vậy phải làm thế nào?

=> Quy tắc phát âm tiếng Anh này sẽ giúp bạn "chữa cháy" trong trường hợp không có sẵn IPA để tra nhé.

Lời kết: Dù học bất kỳ ngôn ngữ nào, thì xuất phát điểm luôn luôn là học phát âm. Mà tiếng Anh lại có một tài liệu chuẩn như thế này, thế thì tội gì mà không học theo nhỉ?

Mong rằng, những chia sẻ trên đây của mình về cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA sẽ giúp bạn học phát âm một cách dễ dàng và có định hướng hơn nhé!

Enjoy Learning!

*Sửa phát âm, rèn phản xạ giao tiếp chỉ sau 2 tháng với khoá Giao tiếp Cấp tốc của Mysheo nhé. Thông tin chi tiết dưới đây:

giao-tiep-cap-toc-huong-mysheo

 

What are you looking for?